Omar Correia 8 | |
Omar Correia 25 | |
Nikola Krajinovic (Thay: Wilkims Ochieng) 28 | |
Nikola Krajinovic 30 | |
Ester Sokler 42 | |
Bright Edomwonyi (Thay: Rudi Pozeg Vancas) 46 | |
Andrej Kotnik (Kiến tạo: Luka Vesner Ticic) 51 | |
Ester Sokler (Kiến tạo: Vicko Sevelj) 55 | |
Vicko Sevelj 58 | |
Madzid Sosic (Thay: Filip Cuic) 60 | |
Samsindin Ouro (Thay: Leon Sever) 60 | |
Leon Sever (Thay: Samsindin Ouro) 60 | |
Mario Cuic (Thay: Luka Cerar) 67 | |
Timothee Nkada (Thay: Bede Amarachi Osuji) 73 | |
Maks Barisic (Thay: Luka Vesner Ticic) 82 | |
Darly Nlandu (Thay: Ester Sokler) 85 | |
Janko Ivetic (Thay: Stipo Markovic) 85 |
Thống kê trận đấu Koper vs Radomlje
số liệu thống kê
Koper
Radomlje
8 Phạm lỗi 13
26 Ném biên 17
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Koper vs Radomlje
Thay người | |||
28’ | Wilkims Ochieng Nikola Krajinovic | 60’ | Filip Cuic Madzid Sosic |
46’ | Rudi Pozeg Vancas Bright Edomwonyi | 60’ | Samsindin Ouro Leon Sever |
73’ | Bede Amarachi Osuji Timothee Nkada | 67’ | Luka Cerar Mario Cuic |
82’ | Luka Vesner Ticic Maks Barisic | 85’ | Ester Sokler Darly Nlandu |
85’ | Stipo Markovic Janko Ivetic |
Cầu thủ dự bị | |||
Maks Barisic | Luka Bas | ||
Anis Jasaragic | Mario Cuic | ||
Bright Edomwonyi | Madzid Sosic | ||
Zan Benedicic | Darly Nlandu | ||
Timothee Nkada | Francesco Tahiraj | ||
Michael Pavlovic | Janko Ivetic | ||
Nikola Krajinovic | Zulic | ||
William Milovanovic | Leon Sever | ||
Tim Strasberger | Gaber Dobrovoljc |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 19 | 12 | 6 | 1 | 25 | 42 | H T T H T |
2 | Maribor | 19 | 10 | 6 | 3 | 18 | 36 | H B H T T |
3 | Koper | 19 | 11 | 3 | 5 | 14 | 36 | T B H T T |
4 | NK Bravo | 19 | 9 | 6 | 4 | 9 | 33 | T T H H T |
5 | NK Celje | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | T T H H B |
6 | Primorje | 19 | 7 | 3 | 9 | -13 | 24 | B T T H B |
7 | Mura | 19 | 6 | 4 | 9 | -3 | 22 | T B B B H |
8 | Radomlje | 19 | 5 | 4 | 10 | -5 | 19 | B B H H B |
9 | Nafta | 19 | 2 | 4 | 13 | -22 | 10 | B B H B H |
10 | Domzale | 19 | 2 | 4 | 13 | -28 | 10 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại