Bede Amarachi Osuji 1 | |
Stipo Markovic 13 | |
(Pen) Andrej Kotnik 13 | |
Nedim Hadzic 36 | |
Andrej Kotnik 59 | |
Francesco Tahiraj (Thay: Leon Sever) 59 | |
Rok Jazbec (Thay: Vedran Vrhovac) 67 | |
Madzid Sosic (Thay: Luka Cerar) 67 | |
Kaheem Anthony Parris 68 | |
Anis Jasaragic (Thay: Bede Amarachi Osuji) 72 | |
Dario Kolobaric (Thay: Luka Susnjara) 72 | |
Nikola Krajinovic (Thay: Andrej Kotnik) 72 | |
Danilo Sipovac (Thay: Kaheem Anthony Parris) 72 | |
Klemen Justin (Thay: Stipo Markovic) 75 | |
Ismir Nadarevic (Thay: Nedim Hadzic) 75 | |
Vicko Sevelj 77 | |
Zan Benedicic (Thay: Omar Correia) 80 | |
Mario Cuic 89 | |
Anis Jasaragic 90+3' |
Thống kê trận đấu Koper vs Radomlje
số liệu thống kê
Koper
Radomlje
22 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 12
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Koper vs Radomlje
Thay người | |||
72’ | Andrej Kotnik Nikola Krajinovic | 59’ | Leon Sever Francesco Tahiraj |
72’ | Luka Susnjara Dario Kolobaric | 67’ | Vedran Vrhovac Rok Jazbec |
72’ | Bede Amarachi Osuji Anis Jasaragic | 67’ | Luka Cerar Madzid Sosic |
72’ | Kaheem Anthony Parris Danilo Sipovac | 75’ | Stipo Markovic Klemen Justin |
80’ | Omar Correia Zan Benedicic | 75’ | Nedim Hadzic Ismir Nadarevic |
Cầu thủ dự bị | |||
David Adam | Luka Bas | ||
Michael Pavlovic | Rok Jazbec | ||
Franjo Prce | Klemen Justin | ||
Luka Kambic | Ismir Nadarevic | ||
Zan Benedicic | Francesco Tahiraj | ||
Nikola Krajinovic | Madzid Sosic | ||
Dario Kolobaric | Domen Mrezar | ||
Anis Jasaragic | |||
Danilo Sipovac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 19 | 12 | 6 | 1 | 25 | 42 | H T T H T |
2 | Maribor | 19 | 10 | 6 | 3 | 18 | 36 | H B H T T |
3 | Koper | 19 | 11 | 3 | 5 | 14 | 36 | T B H T T |
4 | NK Bravo | 19 | 9 | 6 | 4 | 9 | 33 | T T H H T |
5 | NK Celje | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | T T H H B |
6 | Primorje | 19 | 7 | 3 | 9 | -13 | 24 | B T T H B |
7 | Mura | 19 | 6 | 4 | 9 | -3 | 22 | T B B B H |
8 | Radomlje | 19 | 5 | 4 | 10 | -5 | 19 | B B H H B |
9 | Nafta | 19 | 2 | 4 | 13 | -22 | 10 | B B H B H |
10 | Domzale | 19 | 2 | 4 | 13 | -28 | 10 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại