![]() Deni Juric 13 | |
![]() Felipe Curcio (Thay: Sandro Jovanovic) 46 | |
![]() Gabriel Groznica (Thay: Isaac Matondo) 46 | |
![]() Alex Tamm 57 | |
![]() Deni Juric (Thay: Tomi Juric) 62 | |
![]() Peter Agba (Thay: Jurgen Celhaka) 65 | |
![]() Dino Kojic (Thay: Alex Blanco) 65 | |
![]() Raul Florucz 74 | |
![]() Reda Boultam (Thay: Marko Brest) 78 | |
![]() Thalisson (Thay: Marko Brest) 78 | |
![]() Reda Boultam (Thay: Raul Florucz) 78 | |
![]() Di Mateo Lovric (Thay: Toni Domgjoni) 82 | |
![]() Kamil Manseri (Thay: Veljko Mijailovic) 89 | |
![]() Gabriel Groznica 90+1' |
Thống kê trận đấu Koper vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê

Koper

Olimpija Ljubljana
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Koper vs Olimpija Ljubljana
Thay người | |||
46’ | Sandro Jovanovic Felipe Curcio | 65’ | Jurgen Celhaka Peter Agba |
46’ | Isaac Matondo Gabriel Groznica | 65’ | Alex Blanco Dino Kojić |
62’ | Tomi Juric Deni Juric | 78’ | Raul Florucz Reda Boultam |
82’ | Toni Domgjoni Di Mateo Lovric | 78’ | Marko Brest Thalisson |
89’ | Veljko Mijailovic Kamil Manseri |
Cầu thủ dự bị | |||
Deni Juric | Mateo Acimovic | ||
Luka Bas | Peter Agba | ||
Tadej Bonaca | Reda Boultam | ||
Felipe Curcio | Dino Kojić | ||
Dominik Ivkic | Ivan Durdov | ||
Di Mateo Lovric | D Dvorsak | ||
Jean-Pierre Longonda | Gal Lubej Fink | ||
Gabriel Groznica | Antonio Marin | ||
Petar Petrisko | Diogo Pinto | ||
Kamil Manseri | Denis Pintol | ||
Damjan Bohar | Marko Ristić | ||
Timotej Brkic | Thalisson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại