![]() Zeni Husmani 33 | |
![]() Nikola Krajinovic 38 | |
![]() Zeni Husmani 55 | |
![]() Bede Amarachi Osuji (Thay: Marko Dira) 57 | |
![]() Luka Susnjara (Thay: Maks Barisic) 65 | |
![]() Andrej Kotnik (Thay: Luka Vesner Ticic) 65 | |
![]() Ivan Borna Jelic Balta 68 | |
![]() Diogo Marques Izata Pereira (Thay: Kaheem Anthony Parris) 73 | |
![]() Nick Perc (Thay: Alen Jurilj) 78 | |
![]() Ivan Novoselec 80 | |
![]() Gaber Dobrovoljc (Thay: Mitja Ilenic) 85 | |
![]() Slobodan Vuk (Thay: Arnel Jakupovic) 89 | |
![]() Marko Martinovic (Thay: Senijad Ibricic) 89 |
Thống kê trận đấu Koper vs Domzale
số liệu thống kê

Koper

Domzale
18 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 14
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại