![]() Ertugrul Ersoy 4 | |
![]() Brayan Riascos 32 | |
![]() Francisco Calvo 45 | |
![]() Yunus Malli (Thay: Alexandru Cicaldau) 60 | |
![]() Robert Muric (Thay: Louka Prip) 60 | |
![]() Konrad Michalak (Thay: Marlos Moreno) 60 | |
![]() Max-Alain Gradel (Thay: Mustafa Eskihellac) 62 | |
![]() Guilherme (Kiến tạo: Sokol Cikalleshi) 68 | |
![]() Lazar Markovic (Thay: Janio Bikel) 75 | |
![]() Ogulcan Ulgun (Thay: Bruno Paz) 81 | |
![]() Omurcan Artan (Thay: Salem M'Bakata) 90 | |
![]() Mirza Cihan (Thay: Furkan Soyalp) 90 | |
![]() Mehmet Ali Buyuksayar (Thay: Sokol Cikalleshi) 90 | |
![]() Robert Muric (Kiến tạo: Konrad Michalak) 90+4' |
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Gaziantep FK
số liệu thống kê

Konyaspor

Gaziantep FK
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 8
33 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Gaziantep FK
Konyaspor (4-2-3-1): Paul Bernardoni (61), Ahmet Oguz (22), Ugurcan Yazgili (5), Francisco Calvo (15), Guilherme (12), Soner Dikmen (6), Bruno Paz (23), Louka Prip (11), Alexandru Cicaldau (8), Marlos Moreno (70), Sokol Cikalleshi (17)
Gaziantep FK (4-1-4-1): Ahmet Sen (19), Salem M'Bakata (22), Ertugrul Ersoy (15), Papy Djilobodji (3), Naoufel Khacef (24), Marko Jevtovic (8), Mustafa Eskihellac (11), Furkan Soyalp (5), Janio Bikel (12), Alexandru Maxim (44), Jose Brayan Riascos Valencia (94)

Konyaspor
4-2-3-1
61
Paul Bernardoni
22
Ahmet Oguz
5
Ugurcan Yazgili
15
Francisco Calvo
12
Guilherme
6
Soner Dikmen
23
Bruno Paz
11
Louka Prip
8
Alexandru Cicaldau
70
Marlos Moreno
17
Sokol Cikalleshi
94
Jose Brayan Riascos Valencia
44
Alexandru Maxim
12
Janio Bikel
5
Furkan Soyalp
11
Mustafa Eskihellac
8
Marko Jevtovic
24
Naoufel Khacef
3
Papy Djilobodji
15
Ertugrul Ersoy
22
Salem M'Bakata
19
Ahmet Sen

Gaziantep FK
4-1-4-1
Thay người | |||
60’ | Marlos Moreno Konrad Michalak | 62’ | Mustafa Eskihellac Max Gradel |
60’ | Alexandru Cicaldau Yunus Malli | 75’ | Janio Bikel Lazar Markovic |
60’ | Louka Prip Robert Muric | 90’ | Furkan Soyalp Mirza Cihan |
81’ | Bruno Paz Ogulcan Ulgun | 90’ | Salem M'Bakata Omurcan Artan |
90’ | Sokol Cikalleshi Mehmet Ali Buyuksayar |
Cầu thủ dự bị | |||
Konrad Michalak | Lazar Markovic | ||
Mehmet Ali Buyuksayar | Max Gradel | ||
Ogulcan Ulgun | Valmir Veliu | ||
Niko Rak | Mirza Cihan | ||
Kahraman Demirtas | Luka Stankovski | ||
Deniz Ertas | Omurcan Artan | ||
Metehan Mert | Arda Kizildag | ||
Yunus Malli | Ogun Ozcicek | ||
Robert Muric | Mustafa Burak Bozan | ||
Yasir Subasi | Onurhan Babuscu |
Nhận định Konyaspor vs Gaziantep FK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Gaziantep FK
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 5 | 1 | 40 | 71 | H H T T B |
2 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 42 | 65 | T H T H T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | B H T H B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 14 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 9 | 44 | B B T H B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 6 | 39 | B T B B T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 10 | 38 | B H B H H |
8 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 0 | 38 | B T T T B |
9 | ![]() | 28 | 9 | 11 | 8 | -3 | 38 | B H B T T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 12 | 36 | T B B T H |
11 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -20 | 36 | T B T B T |
12 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | H T B T T |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -12 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -10 | 31 | T B B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -8 | 30 | H B T B T |
16 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H T T B |
17 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -14 | 30 | T B T B T |
18 | ![]() | 27 | 4 | 7 | 16 | -22 | 19 | T B T T B |
19 | ![]() | 27 | 2 | 4 | 21 | -39 | 0 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại