![]() Endri Cekici (Kiến tạo: Zymer Bytyqi) 32 | |
![]() Dogan Erdogan 39 | |
![]() Ahmed Hassan Koka (Kiến tạo: Konrad Michalak) 43 | |
![]() Oguz Ceylan (Thay: Halil Pehlivan) 46 | |
![]() Amir Hadziahmetovic (Kiến tạo: Soner Dikmen) 56 | |
![]() Steven Caulker 61 | |
![]() Paul-Jose M'Poku (Thay: Endri Cekici) 65 | |
![]() Sokol Cikalleshi (Thay: Zymer Bytyqi) 65 | |
![]() Mirza Cihan (Thay: Joao Figueiredo) 67 | |
![]() Alexander Merkel (Thay: Amedej Vetrih) 75 | |
![]() Ogulcan Ulgun (Thay: Soner Dikmen) 76 | |
![]() Nejc Skubic 79 | |
![]() Luka Stankovski (Thay: Furkan Soyalp) 80 | |
![]() Stelios Kitsiou 80 | |
![]() Alberk Koc (Thay: Guilherme) 87 | |
![]() Musa Cagiran (Thay: Adil Demirbag) 87 | |
![]() Muhammet Demir (Kiến tạo: Mirza Cihan) 87 | |
![]() Konrad Michalak (Kiến tạo: Amir Hadziahmetovic) 90+4' |
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Gaziantep
số liệu thống kê

Konyaspor

Gaziantep
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 12
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Gaziantep
Konyaspor (4-2-3-1): Ibrahim Sehic (13), Nejc Skubic (89), Adil Demirbag (4), Abdulkerim Bardakci (42), Guilherme (12), Soner Dikmen (14), Amir Hadziahmetovic (18), Konrad Michalak (77), Endri Cekici (23), Zymer Bytyqi (7), Ahmed Hassan Koka (9)
Gaziantep (3-5-2): Gunay Guvenc (1), Amedej Vetrih (74), Steven Caulker (45), Alin Tosca (6), Stelios Kitsiou (70), Furkan Soyalp (5), Dogan Erdogan (21), Alexandru Maxim (44), Halil Pehlivan (11), Joao Figueiredo (25), Muhammet Demir (10)

Konyaspor
4-2-3-1
13
Ibrahim Sehic
89
Nejc Skubic
4
Adil Demirbag
42
Abdulkerim Bardakci
12
Guilherme
14
Soner Dikmen
18
Amir Hadziahmetovic
77
Konrad Michalak
23
Endri Cekici
7
Zymer Bytyqi
9
Ahmed Hassan Koka
10
Muhammet Demir
25
Joao Figueiredo
11
Halil Pehlivan
44
Alexandru Maxim
21
Dogan Erdogan
5
Furkan Soyalp
70
Stelios Kitsiou
6
Alin Tosca
45
Steven Caulker
74
Amedej Vetrih
1
Gunay Guvenc

Gaziantep
3-5-2
Thay người | |||
65’ | Endri Cekici Paul-Jose M'Poku | 46’ | Halil Pehlivan Oguz Ceylan |
65’ | Zymer Bytyqi Sokol Cikalleshi | 67’ | Joao Figueiredo Mirza Cihan |
76’ | Soner Dikmen Ogulcan Ulgun | 75’ | Amedej Vetrih Alexander Merkel |
87’ | Adil Demirbag Musa Cagiran | 80’ | Furkan Soyalp Luka Stankovski |
87’ | Guilherme Alberk Koc |
Cầu thủ dự bị | |||
Ugurcan Yazgili | Bahadir Golgeli | ||
Baris Yardimci | Pawel Olkowski | ||
Musa Cagiran | Oguz Ceylan | ||
Ogulcan Ulgun | Hamza Mendyl | ||
Paul-Jose M'Poku | Luka Stankovski | ||
Ahmet Karademir | Alexander Merkel | ||
Sokol Cikalleshi | Ahmed El Messaoudi | ||
Marin Anicic | Recep Niyaz | ||
Erten Ersu | Mustafa Burak Bozan | ||
Alberk Koc | Mirza Cihan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Gaziantep
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 5 | 1 | 40 | 71 | H H T T B |
2 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 42 | 65 | T H T H T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | B H T H B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 14 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 9 | 44 | B B T H B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 6 | 39 | B T B B T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 10 | 38 | B H B H H |
8 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 0 | 38 | B T T T B |
9 | ![]() | 28 | 9 | 11 | 8 | -3 | 38 | B H B T T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 12 | 36 | T B B T H |
11 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -20 | 36 | T B T B T |
12 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | H T B T T |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -12 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -10 | 31 | T B B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -8 | 30 | H B T B T |
16 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H T T B |
17 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -14 | 30 | T B T B T |
18 | ![]() | 27 | 4 | 7 | 16 | -22 | 19 | T B T T B |
19 | ![]() | 27 | 2 | 4 | 21 | -39 | 0 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại