![]() Melih Ibrahimoglu 6 | |
![]() Samu Saiz 33 | |
![]() Nikola Boranijasevic 45+3' | |
![]() Fredrik Midtsjoe 45+4' | |
![]() Blaz Kramer 58 | |
![]() Yusuf Erdogan (Thay: Ogulcan Ulgun) 59 | |
![]() Ahmed Kutucu (Kiến tạo: Melih Kabasakal) 65 | |
![]() Mehmet Umut Nayir (Thay: Hamidou Keyta) 69 | |
![]() Louka Prip (Thay: Melih Ibrahimoglu) 69 | |
![]() Danijel Aleksic (Thay: Pedrinho) 69 | |
![]() Yusuf Erdogan (Kiến tạo: Riechedly Bazoer) 72 | |
![]() Anastasios Chatzigiovanis (Thay: Gianni Bruno) 75 | |
![]() Emre Akbaba (Thay: Samu Saiz) 75 | |
![]() Riechedly Bazoer 78 | |
![]() Ruben Vezo (Thay: Leo Dubois) 79 | |
![]() Jonjo Shelvey (Thay: Fredrik Midtsjoe) 79 | |
![]() Marko Jevtovic (Thay: Riechedly Bazoer) 87 | |
![]() Dorukhan Tokoz (Thay: Ahmed Kutucu) 90 | |
![]() Danijel Aleksic (Kiến tạo: Guilherme) 90+7' | |
![]() Danijel Aleksic 90+8' |
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Eyupspor
số liệu thống kê

Konyaspor

Eyupspor
42 Kiểm soát bóng 58
10 Phạm lỗi 11
31 Ném biên 24
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Eyupspor
Konyaspor (4-4-2): Jakub Slowik (27), Nikola Boranijasevic (24), Adil Demirbag (4), Ugurcan Yazgili (5), Guilherme (12), Hamidou Keyta (28), Riechedly Bazoer (20), Melih Ibrahimoglu (77), Pedrinho (8), Ogulcan Ulgun (35), Blaz Kramer (99)
Eyupspor (4-2-3-1): Berke Ozer (1), Leo Dubois (15), Robin Yalcin (6), Luccas Claro (4), Caner Erkin (88), Fredrik Midtsjo (18), Melih Kabasakal (57), Ahmed Kutucu (23), Samuel Saiz (10), Prince Ampem (40), Gianni Bruno (99)

Konyaspor
4-4-2
27
Jakub Slowik
24
Nikola Boranijasevic
4
Adil Demirbag
5
Ugurcan Yazgili
12
Guilherme
28
Hamidou Keyta
20
Riechedly Bazoer
77
Melih Ibrahimoglu
8
Pedrinho
35
Ogulcan Ulgun
99
Blaz Kramer
99
Gianni Bruno
40
Prince Ampem
10
Samuel Saiz
23
Ahmed Kutucu
57
Melih Kabasakal
18
Fredrik Midtsjo
88
Caner Erkin
4
Luccas Claro
6
Robin Yalcin
15
Leo Dubois
1
Berke Ozer

Eyupspor
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Ogulcan Ulgun Yusuf Erdogan | 75’ | Gianni Bruno Anastasios Chatzigiovannis |
69’ | Pedrinho Danijel Aleksic | 75’ | Samu Saiz Emre Akbaba |
69’ | Melih Ibrahimoglu Louka Prip | 79’ | Leo Dubois Ruben Vezo |
69’ | Hamidou Keyta Umut Nayir | 79’ | Fredrik Midtsjoe Jonjo Shelvey |
87’ | Riechedly Bazoer Marko Jevtovic | 90’ | Ahmed Kutucu Dorukhan Tokoz |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Aleksic | Muhammed Birkan Tetik | ||
Deniz Ertas | Dorukhan Tokoz | ||
Louka Prip | Halil Akbunar | ||
Ufuk Akyol | Ruben Vezo | ||
Umut Nayir | Jonjo Shelvey | ||
Alassane Ndao | Taskin Ilter | ||
Filip Damjanovic | Anastasios Chatzigiovannis | ||
Marko Jevtovic | Tayfur Bingol | ||
Yasir Subasi | Emre Akbaba | ||
Yusuf Erdogan | Sinan Gumus |
Nhận định Konyaspor vs Eyupspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 15 | 44 | H T T T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
10 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
11 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | B B T B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại