Yusuf Erdogan (Kiến tạo: Blaz Kramer) 6 | |
Riechedly Bazoer 31 | |
Yusuf Erdogan 34 | |
Blaz Kramer 36 | |
Musah Mohammed 41 | |
(Pen) Taylan Antalyali 45 | |
Gokdeniz Bayrakdar (Thay: Musah Mohammed) 46 | |
Blaz Kramer (Kiến tạo: Ogulcan Ulgun) 55 | |
Enis Bardhi (Thay: Celal Dumanli) 62 | |
Zdravko Dimitrov (Thay: Taulant Seferi) 62 | |
Cenk Sen (Thay: Uzeyir Ergun) 62 | |
(og) Jakub Slowik 69 | |
Alassane Ndao (Thay: Yusuf Erdogan) 71 | |
Danijel Aleksic (Thay: Melih Ibrahimoglu) 78 | |
Louka Prip (Thay: Muhammet Tasci) 78 | |
Ugurcan Yazgili (Thay: Pedrinho) 85 | |
Mehmet Umut Nayir (Thay: Blaz Kramer) 85 | |
George Puscas (Thay: Jonathan Okita) 85 |
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Bodrum FK
số liệu thống kê
Konyaspor
Bodrum FK
43 Kiểm soát bóng 57
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Bodrum FK
Konyaspor (4-1-4-1): Jakub Slowik (27), Marko Jevtovic (16), Riechedly Bazoer (20), Adil Demirbağ (4), Guilherme (12), Oğulcan Ülgün (35), Tunahan Taşçı (7), Pedrinho (8), Melih Ibrahimoğlu (77), Yusuf Erdoğan (10), Blaz Kramer (99)
Bodrum FK (4-2-3-1): Diogo Sousa (1), Uzeyir Ergun (23), Arlind Ajeti (15), Ondrej Celustka (33), Ege Bilsel (70), Taylan Antalyali (5), Musah Mohammed (26), Taulan Sulejmanov (99), Fredy (16), Jonathan Okita (11), Celal Dumanli (48)
Konyaspor
4-1-4-1
27
Jakub Slowik
16
Marko Jevtovic
20
Riechedly Bazoer
4
Adil Demirbağ
12
Guilherme
35
Oğulcan Ülgün
7
Tunahan Taşçı
8
Pedrinho
77
Melih Ibrahimoğlu
10
Yusuf Erdoğan
99 2
Blaz Kramer
48
Celal Dumanli
11
Jonathan Okita
16
Fredy
99
Taulan Sulejmanov
26
Musah Mohammed
5
Taylan Antalyali
70
Ege Bilsel
33
Ondrej Celustka
15
Arlind Ajeti
23
Uzeyir Ergun
1
Diogo Sousa
Bodrum FK
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Yusuf Erdogan Alassane Ndao | 46’ | Musah Mohammed Gokdeniz Bayrakdar |
78’ | Melih Ibrahimoglu Danijel Aleksic | 62’ | Taulant Seferi Zdravko Dimitrov |
78’ | Muhammet Tasci Louka Prip | 62’ | Celal Dumanli Enis Bardhi |
85’ | Pedrinho Uğurcan Yazğılı | 62’ | Uzeyir Ergun Cenk Sen |
85’ | Blaz Kramer Umut Nayir | 85’ | Jonathan Okita George Puşcaş |
Cầu thủ dự bị | |||
Deniz Ertaş | Gokhan Akkan | ||
Melih Bostan | Zdravko Dimitrov | ||
Yasir Subasi | Enis Bardhi | ||
Danijel Aleksic | Cenk Sen | ||
Uğurcan Yazğılı | George Puşcaş | ||
Josip Calusic | Gokdeniz Bayrakdar | ||
Umut Nayir | Ogulcan Basol | ||
Hamidou Keyta | Bilal Guven | ||
Louka Prip | Ahmet Aslan | ||
Alassane Ndao | Ali Aytemur |
Nhận định Konyaspor vs Bodrum FK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bodrum FK
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 20 | 17 | 3 | 0 | 31 | 54 | T T T H T |
2 | Fenerbahce | 21 | 16 | 3 | 2 | 33 | 51 | T T T T T |
3 | Samsunspor | 21 | 12 | 4 | 5 | 11 | 40 | T T H T B |
4 | Eyupspor | 21 | 11 | 6 | 4 | 15 | 39 | H T T T T |
5 | Goztepe | 21 | 10 | 4 | 7 | 13 | 34 | B T T B B |
6 | Istanbul Basaksehir | 21 | 9 | 5 | 7 | 9 | 32 | T B T B T |
7 | Besiktas | 20 | 8 | 8 | 4 | 8 | 32 | H H T H H |
8 | Kasimpasa | 21 | 6 | 10 | 5 | -3 | 28 | H B H T T |
9 | Alanyaspor | 21 | 7 | 7 | 7 | -3 | 28 | T H B T T |
10 | Rizespor | 21 | 8 | 3 | 10 | -10 | 27 | H T B T B |
11 | Trabzonspor | 20 | 6 | 8 | 6 | 10 | 26 | T B T T H |
12 | Gaziantep FK | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | T H T H B |
13 | Antalyaspor | 21 | 7 | 4 | 10 | -16 | 25 | B B B H T |
14 | Konyaspor | 21 | 6 | 6 | 9 | -6 | 24 | B B H B T |
15 | Sivasspor | 21 | 6 | 5 | 10 | -9 | 23 | H H B T B |
16 | Kayserispor | 20 | 3 | 8 | 9 | -20 | 17 | B H B B H |
17 | Bodrum FK | 21 | 4 | 4 | 13 | -14 | 16 | H B H B B |
18 | Hatayspor | 21 | 1 | 7 | 13 | -17 | 10 | B B H B B |
19 | Adana Demirspor | 21 | 2 | 2 | 17 | -30 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại