![]() (og) Matus Maly 3 | |
![]() Robert Pillar 40 | |
![]() David Huf (Thay: Marian Chobot) 45 | |
![]() Dominik Zak 51 | |
![]() Matej Madlenak (Thay: Alexander Selecky) 55 | |
![]() Adam Tucny (Thay: Martin Gomola) 55 | |
![]() David Huf (Kiến tạo: Jan Hladik) 56 | |
![]() Nikolas Spalek (Thay: Nandor Tamas) 60 | |
![]() Viktor Sliacky (Thay: Branislav Sluka) 60 | |
![]() Tamas Nemeth (Thay: Dan Ozvolda) 72 | |
![]() Gabor Toth (Thay: Patrik Volesky) 72 | |
![]() (Pen) Martin Chrien 75 | |
![]() (Pen) Samuel Lavrincik 79 | |
![]() Christian Bayemi (Thay: Jozef Spyrka) 80 | |
![]() Daniel Kostl (Thay: Martin Chrien) 82 | |
![]() Oliver Luteran (Thay: Kristof Domonkos) 82 | |
![]() Simon Smehyl 90+1' | |
![]() David Huf 90+3' | |
![]() Adam Tucny 90+5' |
Thống kê trận đấu Komarno vs Ruzomberok
số liệu thống kê

Komarno

Ruzomberok
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 24
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Komarno vs Ruzomberok
Komarno (4-4-1-1): Jakub Trefil (31), Tobias Divis (14), Robert Pillar (21), Ondrej Rudzan (24), Branislav Sluka (71), Simon Smehyl (8), Dan Ozvolda (6), Dominik Zak (12), Nandor Karoly Tamas (22), Jozef Spyrka (20), Patrik Volesky (99)
Ruzomberok (3-4-3): Dominik Ťapaj (1), Simon Gabriel (22), Matúš Malý (32), Alexander Selecký (28), Martin Gomola (19), Samuel Lavrinčík (11), Timotej Múdry (6), Marian Chobot (20), Jan Hladik (14), Martin Chrien (30), Kristof Domonkos (8)

Komarno
4-4-1-1
31
Jakub Trefil
14
Tobias Divis
21
Robert Pillar
24
Ondrej Rudzan
71
Branislav Sluka
8
Simon Smehyl
6
Dan Ozvolda
12
Dominik Zak
22
Nandor Karoly Tamas
20
Jozef Spyrka
99
Patrik Volesky
8
Kristof Domonkos
30
Martin Chrien
14
Jan Hladik
20
Marian Chobot
6
Timotej Múdry
11
Samuel Lavrinčík
19
Martin Gomola
28
Alexander Selecký
32
Matúš Malý
22
Simon Gabriel
1
Dominik Ťapaj

Ruzomberok
3-4-3
Thay người | |||
60’ | Nandor Tamas Nikolas Spalek | 45’ | Marian Chobot David Huf |
60’ | Branislav Sluka Viktor Sliacky | 55’ | Martin Gomola Adam Tučný |
72’ | Dan Ozvolda Tamas Nemeth | 55’ | Alexander Selecky Matej Madleňák |
72’ | Patrik Volesky Gabor Toth | 82’ | Kristof Domonkos Oliver Luteran |
80’ | Jozef Spyrka Christian Bayemi | 82’ | Martin Chrien Daniel Kostl |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Spiriak | Matej Luksch | ||
Tamas Nemeth | Oliver Luteran | ||
Nikolas Spalek | David Huf | ||
Jozef Pastorek | Daniel Kostl | ||
Gabor Toth | Adam Tučný | ||
Filip Dlubac | Martin Boda | ||
Viktor Sliacky | Matej Madleňák | ||
Gergo Nagy | Mate Szolgai | ||
Christian Bayemi | Marko Kelemen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Komarno
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Ruzomberok
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại