![]() Peter Varga 9 | |
![]() Ganbold Ganbayar (Kiến tạo: Jakub Sylvestr) 25 | |
![]() Martin Simko (Thay: Robert Pillar) 34 | |
![]() Christian Bayemi (Thay: Nandor Tamas) 54 | |
![]() Jozef Pastorek (Thay: Gergo Nagy) 54 | |
![]() Zan Medved (Kiến tạo: Ioannis Niarchos) 65 | |
![]() Jakub Sylvestr 65 | |
![]() Simon Smehyl 65 | |
![]() Luis Santos (Thay: Zyen Jones) 69 | |
![]() Nassim Innocenti (Thay: Nicolas Ezequiel Gorosito) 69 | |
![]() Karlo Miljanic (Thay: Ioannis Niarchos) 69 | |
![]() Jan Krivak 79 | |
![]() Lukas Fabis 84 | |
![]() Tamas Nemeth (Thay: Dan Ozvolda) 85 | |
![]() Michal Fasko 85 |
Thống kê trận đấu Komarno vs FC Kosice
số liệu thống kê

Komarno

FC Kosice
37 Kiểm soát bóng 63
15 Phạm lỗi 16
28 Ném biên 26
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Komarno vs FC Kosice
Komarno (4-2-3-1): Filip Dlubac (1), Simon Smehyl (8), Robert Pillar (21), Dominik Spiriak (5), Ondrej Rudzan (24), Dan Ozvolda (6), Gergo Nagy (77), Nandor Karoly Tamas (22), Dominik Zak (12), Ganbayar Ganbold (73), Jakub Sylvestr (23)
FC Kosice (3-4-1-2): David Sipos (1), Dominik Kruzliak (24), Jan Krivak (20), Nicolas Gorosito (88), Lukas Fabis (19), Zyen Jones (10), David Gallovic (8), Peter Varga (66), Michal Fasko (23), Zan Medved (55), Giannis Niarchos (7)

Komarno
4-2-3-1
1
Filip Dlubac
8
Simon Smehyl
21
Robert Pillar
5
Dominik Spiriak
24
Ondrej Rudzan
6
Dan Ozvolda
77
Gergo Nagy
22
Nandor Karoly Tamas
12
Dominik Zak
73
Ganbayar Ganbold
23
Jakub Sylvestr
7
Giannis Niarchos
55
Zan Medved
23
Michal Fasko
66
Peter Varga
8
David Gallovic
10
Zyen Jones
19
Lukas Fabis
88
Nicolas Gorosito
20
Jan Krivak
24
Dominik Kruzliak
1
David Sipos

FC Kosice
3-4-1-2
Thay người | |||
34’ | Robert Pillar Martin Simko | 69’ | Zyen Jones Luis Santos |
54’ | Nandor Tamas Christian Bayemi | 69’ | Ioannis Niarchos Karlo Miljanic |
54’ | Gergo Nagy Jozef Pastorek | 69’ | Nicolas Ezequiel Gorosito Nassim Innocenti |
85’ | Dan Ozvolda Tamas Nemeth |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Trefil | Matus Kira | ||
Tamas Nemeth | Jakub Jakubko | ||
Jozef Spyrka | Luis Santos | ||
Christian Bayemi | Karlo Miljanic | ||
Jozef Pastorek | Simon Sabolcik | ||
Martin Simko | Nassim Innocenti | ||
David Kmeto | |||
Gabor Toth | |||
Tobias Divis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Komarno
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây FC Kosice
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại