![]() (Pen) Simon Smehyl 27 | |
![]() Tibor Slebodnik (Thay: Ivan Mensah) 59 | |
![]() Robert Pillar (Thay: Gergo Nagy) 60 | |
![]() Viktor Sliacky (Thay: Nandor Tamas) 60 | |
![]() Ondrej Rudzan 63 | |
![]() Marian Pisoja 63 | |
![]() Marek Bazik 65 | |
![]() Dan Ozvolda (Kiến tạo: Simon Smehyl) 68 | |
![]() Marek Hlinka (Thay: Nicolas Sikula) 76 | |
![]() Adam Hanes (Thay: David Richtarech) 76 | |
![]() Lubomir Willweber 83 | |
![]() (Pen) Jakub Sylvestr 83 | |
![]() Tamas Nemeth (Thay: Dan Ozvolda) 84 | |
![]() Christian Bayemi (Thay: Jakub Sylvestr) 84 | |
![]() Stefan Rusnak 88 | |
![]() (Pen) Simon Smehyl 90 | |
![]() Viktor Sliacky 90+1' |
Thống kê trận đấu Komarno vs Dukla Banska Bystrica
số liệu thống kê

Komarno

Dukla Banska Bystrica
36 Kiểm soát bóng 64
12 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 31
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Komarno vs Dukla Banska Bystrica
Komarno (4-2-3-1): Filip Dlubac (1), Simon Smehyl (8), Martin Simko (3), Dominik Spiriak (5), Ondrej Rudzan (24), Dan Ozvolda (6), Dominik Zak (12), Nandor Karoly Tamas (22), Gergo Nagy (77), Ganbayar Ganbold (73), Jakub Sylvestr (23)
Dukla Banska Bystrica (3-3-2-2): Michal Trnovsky (36), Ivan Anokye Mensah (25), Boris Godal (33), Lubomir Willweber (41), Nicolas Sikula (13), David Richtarech (6), Timotej Zahumensky (44), Marian Pisoja (28), Jakub Povazanec (7), Tomas Malec (29), Martin Rymarenko (11)

Komarno
4-2-3-1
1
Filip Dlubac
8 2
Simon Smehyl
3
Martin Simko
5
Dominik Spiriak
24
Ondrej Rudzan
6
Dan Ozvolda
12
Dominik Zak
22
Nandor Karoly Tamas
77
Gergo Nagy
73
Ganbayar Ganbold
23
Jakub Sylvestr
11
Martin Rymarenko
29
Tomas Malec
7
Jakub Povazanec
28
Marian Pisoja
44
Timotej Zahumensky
6
David Richtarech
13
Nicolas Sikula
41
Lubomir Willweber
33
Boris Godal
25
Ivan Anokye Mensah
36
Michal Trnovsky

Dukla Banska Bystrica
3-3-2-2
Thay người | |||
60’ | Gergo Nagy Robert Pillar | 59’ | Ivan Mensah Tibor Slebodnik |
60’ | Nandor Tamas Viktor Sliacky | 76’ | Nicolas Sikula Marek Hlinka |
84’ | Dan Ozvolda Tamas Nemeth | 76’ | David Richtarech Adam Hanes |
84’ | Jakub Sylvestr Christian Bayemi |
Cầu thủ dự bị | |||
Tamas Nemeth | Ivan Rehak | ||
Jakub Trefil | Marek Hlinka | ||
Robert Pillar | Tibor Slebodnik | ||
Jozef Spyrka | Dominik Veselovsky | ||
Nikolas Spalek | Adam Hanes | ||
Viktor Sliacky | Oliver Klimpl | ||
Christian Bayemi | Bernard Petrak | ||
Gabor Toth | Branislav Luptak | ||
Branislav Sluka | Branko Pindura |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Komarno
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại