![]() Loick Landre (Kiến tạo: Muammet Taha Sahin) 13 | |
![]() Yasin Pehlivan 19 | |
![]() Hakan Baris 23 | |
![]() Mouhamed Diop 27 | |
![]() Mehmet Tas 29 | |
![]() Berkay Dabanli (Kiến tạo: Dimitrios Kolovos) 45+6' | |
![]() Mehmet Yilmaz 48 | |
![]() Yigitali Bayrak (Thay: Babacar Gueye) 56 | |
![]() Ognjen Ozegovic (Thay: Demba Diallo) 58 | |
![]() Selim Ilgaz (Thay: Yasin Pehlivan) 58 | |
![]() Berkay Dabanli 62 | |
![]() Mazlum Demir (Thay: Musa Nizam) 67 | |
![]() Mazlum Demir 69 | |
![]() Serge Tabekou Ouambe (Thay: Erhan Celenk) 74 | |
![]() Veli Cetin (Thay: Muammet Taha Sahin) 74 | |
![]() Kerem Can Akyuz (Thay: Dimitrios Kolovos) 75 | |
![]() Alpay Celebi (Thay: Mouhamed Diop) 75 | |
![]() Benhur Keser 90 | |
![]() Ismet Yumakogullari 90+4' |
Thống kê trận đấu Kocaelispor vs Manisa FK
số liệu thống kê

Kocaelispor

Manisa FK
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 14
17 Ném biên 11
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kocaelispor vs Manisa FK
Thay người | |||
56’ | Babacar Gueye Yigitali Bayrak | 58’ | Yasin Pehlivan Selim Ilgaz |
67’ | Musa Nizam Mazlum Demir | 58’ | Demba Diallo Ognjen Ozegovic |
75’ | Dimitrios Kolovos Kerem Can Akyuz | 74’ | Muammet Taha Sahin Veli Cetin |
75’ | Mouhamed Diop Alpay Celebi | 74’ | Erhan Celenk Serge Tabekou Ouambe |
Cầu thủ dự bị | |||
Kerem Can Akyuz | Bedirhan Altunbas | ||
Yigitali Bayrak | Ozgur Cek | ||
Alpay Celebi | Veli Cetin | ||
Mazlum Demir | Arda Colak | ||
Olcan Gokdemir | Selim Ilgaz | ||
Dogukan Kaya | Samet Karabatak | ||
Georges Constant Mandjeck | Nino Kouter | ||
Denizalp Ozdemir | Ognjen Ozegovic | ||
Ilyas Kubilay Yavuz | Serge Tabekou Ouambe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại