![]() Aaron Appindangoye 2 | |
![]() Tarkan Serbest (Thay: Baris Alici) 8 | |
![]() Mamadou Cissokho 18 | |
![]() Pedrinho 45+4' | |
![]() Kwasi Okyere Wriedt (Thay: Efe Taylan Altunkara) 54 | |
![]() Demba Diallo (Thay: Bede Amarachi Osuji) 54 | |
![]() Dani Ramirez 58 | |
![]() Mehmet Yilmaz (Thay: Marcao) 65 | |
![]() Giorgi Beridze (Thay: Ahmet Oguz) 65 | |
![]() (Pen) Oguz Gurbulak 71 | |
![]() Mijo Caktas (Thay: Pedrinho) 77 | |
![]() Ahmet Sagat (Thay: Ryan Isaac Mendes da Graca) 77 | |
![]() Kadir Kaan Yurdakul (Thay: Daniel Ramirez Fernandez) 83 | |
![]() Muhammed Kiprit (Thay: Moryke Fofana) 89 | |
![]() Kerem Arik (Thay: Oguz Gurbulak) 89 | |
![]() Ogulcan Caglayan 90+2' |
Thống kê trận đấu Kocaelispor vs Manisa FK
số liệu thống kê

Kocaelispor

Manisa FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
2 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kocaelispor vs Manisa FK
Thay người | |||
8’ | Baris Alici Tarkan Serbest | 54’ | Bede Amarachi Osuji Demba Diallo |
65’ | Ahmet Oguz Giorgi Beridze | 54’ | Efe Taylan Altunkara Kwasi Okyere Wriedt |
65’ | Marcao Mehmet Yilmaz | 83’ | Daniel Ramirez Fernandez Kadir Kaan Yurdakul |
77’ | Ryan Isaac Mendes da Graca Ahmet Sagat | 89’ | Oguz Gurbulak Kerem Arik |
77’ | Pedrinho Mijo Caktas | 89’ | Moryke Fofana Muhammed Kiprit |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmet Hasan Gocen | Eren Karatas | ||
Giorgi Beridze | Birkan Yilmaz | ||
Yusuf Cihat Celik | Muhammet Ensar Akgun | ||
Ahmet Sagat | Umut Erdem | ||
Mijo Caktas | Kadir Kaan Yurdakul | ||
Tarkan Serbest | Kerem Arik | ||
Furkan Gedik | Kazım Can Kahya | ||
Mehmet Yilmaz | Demba Diallo | ||
Onur Oztonga | Muhammed Kiprit | ||
Tunali Mesut Can | Kwasi Okyere Wriedt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại