![]() Dino Ndlovu 9 | |
![]() Nicolas Zalazar 30 | |
![]() Benhur Keser 51 | |
![]() (Pen) Namig Alasgarov 61 |
Thống kê trận đấu Kocaelispor vs Bursaspor
số liệu thống kê

Kocaelispor

Bursaspor
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 15
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kocaelispor vs Bursaspor
Thay người | |||
46’ | Bahattin Kose Ilyas Kubilay Yavuz | 46’ | Tim Matavz Batuhan Kor |
74’ | Terrence Dilaver Guclu | 60’ | Massimo Bruno Elton Acolatse |
74’ | Yilmaz Ozeren Mehmet Tas | 60’ | Kerem Sen Emirhan Aydogan |
90’ | Ilyas Kubilay Yavuz Bahattin Kose | 85’ | Onur Atasayar Hasan Ayaroglu |
90’ | Benhur Keser Isa Nalbant | 86’ | Namik Alaskarov Reagy Ofosu |
Cầu thủ dự bị | |||
Alpay Celebi | Elton Acolatse | ||
Mevlut Celik | Aykut Akgun | ||
Dilaver Guclu | Taha Altikardes | ||
Bahattin Kose | Hasan Ayaroglu | ||
Isa Nalbant | Emirhan Aydogan | ||
Denizalp Ozdemir | Batuhan Kor | ||
Mehmet Tas | Reagy Ofosu | ||
Ilyas Kubilay Yavuz | Vefa Temel | ||
Ismet Yumakogullari | Ugur Kaan Yildiz | ||
Canberk Yurdakul |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bursaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -2 | 39 | B B B B H |
17 | ![]() | 34 | 11 | 5 | 18 | -6 | 38 | T B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại