![]() Samed Kaya 4 | |
![]() Lokman Gor 27 | |
![]() Philippe Keny 44 | |
![]() Dimitrios Kolovos (Kiến tạo: Babacar Gueye) 49 | |
![]() Benhur Keser 59 | |
![]() Guido Kocer (Thay: Levent Aycicek) 63 | |
![]() Mehmet Ozcan (Thay: Guy Lucien Michel Landel) 63 | |
![]() Mehmet Tas 64 | |
![]() Rasheed Ibrahim Akanbi (Thay: Samed Kaya) 66 | |
![]() Musa Nizam 68 | |
![]() Mehmet Yilmaz 71 | |
![]() Dimitrios Kolovos 73 | |
![]() Matej Pucko (Thay: Beykan Simsek) 73 | |
![]() Berkay Dabanli (Thay: Dimitrios Kolovos) 78 | |
![]() Chukwuma Emmanuel Akabueze (Thay: Remi Mulumba) 81 | |
![]() Ilyas Kubilay Yavuz (Thay: Babacar Gueye) 85 |
Thống kê trận đấu Kocaelispor vs Bandirmaspor
số liệu thống kê

Kocaelispor

Bandirmaspor
42 Kiểm soát bóng 58
18 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 19
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kocaelispor vs Bandirmaspor
Thay người | |||
66’ | Samed Kaya Rasheed Ibrahim Akanbi | 63’ | Levent Aycicek Guido Kocer |
78’ | Dimitrios Kolovos Berkay Dabanli | 63’ | Guy Lucien Michel Landel Mehmet Ozcan |
85’ | Babacar Gueye Ilyas Kubilay Yavuz | 73’ | Beykan Simsek Matej Pucko |
81’ | Remi Mulumba Chukwuma Emmanuel Akabueze |
Cầu thủ dự bị | |||
Rasheed Ibrahim Akanbi | Chukwuma Emmanuel Akabueze | ||
Kerem Can Akyuz | Berke Gorgun | ||
Alpay Celebi | Huseyin Koc | ||
Berkay Dabanli | Guido Kocer | ||
Dogukan Kaya | Alpay Koldas | ||
Georges Constant Mandjeck | Suleyman Lus | ||
Denizalp Ozdemir | Mehmet Ozcan | ||
Ilyas Kubilay Yavuz | Matej Pucko | ||
Olcan Gokdemir |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 25 | 66 | H H T H T |
2 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 20 | 59 | T H T T B |
3 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 12 | 57 | B B T T T |
4 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 18 | 55 | T T T B H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 5 | 55 | H T H H T |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
9 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 8 | 48 | T B H B T |
10 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 8 | 48 | H T H H T |
11 | ![]() | 33 | 12 | 12 | 9 | 7 | 48 | H T T H T |
12 | ![]() | 33 | 12 | 12 | 9 | 7 | 48 | T T H H H |
13 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 5 | 46 | T T H H B |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | B B H H T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 12 | 11 | -5 | 42 | H T B T B |
16 | ![]() | 33 | 11 | 5 | 17 | -2 | 38 | H B B B B |
17 | ![]() | 33 | 11 | 5 | 17 | -5 | 38 | H T B B H |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -28 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 33 | 0 | 0 | 33 | -106 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại