![]() Bonke Innocent 31 | |
![]() Devran Senyurt 37 | |
![]() Mehmet Yilmaz 44 | |
![]() Josip Vukovic 45+6' | |
![]() Giorgi Beridze (Thay: Marcao) 58 | |
![]() Yusuf Cihat Celik (Thay: Baris Alici) 58 | |
![]() Abdoulaye Dabo (Thay: Harun Alpsoy) 58 | |
![]() Pedrinho 61 | |
![]() Tunali Mesut Can (Thay: Mehmet Yilmaz) 75 | |
![]() Abdoul Fessal Tapsoba (Thay: Samuel Yepie Yepie) 79 | |
![]() Mijo Caktas (Thay: Pedrinho) 87 | |
![]() Ahmet Sagat (Thay: Ogulcan Caglayan) 87 | |
![]() Burhan Tuzun (Thay: Check Oumar Diakite) 88 |
Thống kê trận đấu Kocaelispor vs Adanaspor
số liệu thống kê

Kocaelispor

Adanaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kocaelispor vs Adanaspor
Thay người | |||
58’ | Marcao Giorgi Beridze | 58’ | Harun Alpsoy Abdoulaye Dabo |
58’ | Baris Alici Yusuf Cihat Celik | 79’ | Samuel Yepie Yepie Abdoul Fessal Tapsoba |
75’ | Mehmet Yilmaz Tunali Mesut Can | 88’ | Check Oumar Diakite Burhan Tuzun |
87’ | Pedrinho Mijo Caktas | ||
87’ | Ogulcan Caglayan Ahmet Sagat |
Cầu thủ dự bị | |||
Giorgi Beridze | Abdoul Fessal Tapsoba | ||
Yusuf Cihat Celik | Metehan Altunbas | ||
Mijo Caktas | Hidir Aytekin | ||
Harun Tekin | Burhan Tuzun | ||
Yunus Emre Gedik | Cem Guzelbay | ||
Onur Oztonga | Jankat Yilmaz | ||
Furkan Gedik | Dogukan Emeksiz | ||
Ahmet Sagat | Abdoulaye Dabo | ||
Tunali Mesut Can | |||
Aaron Appindangoye |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 25 | 66 | H H T H T |
2 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 20 | 59 | T H T T B |
3 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 12 | 57 | B B T T T |
4 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 18 | 55 | T T T B H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 5 | 55 | H T H H T |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
9 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 8 | 48 | T B H B T |
10 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 8 | 48 | H T H H T |
11 | ![]() | 33 | 12 | 12 | 9 | 7 | 48 | H T T H T |
12 | ![]() | 33 | 12 | 12 | 9 | 7 | 48 | T T H H H |
13 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 5 | 46 | T T H H B |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | B B H H T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 12 | 11 | -5 | 42 | H T B T B |
16 | ![]() | 33 | 11 | 5 | 17 | -2 | 38 | H B B B B |
17 | ![]() | 33 | 11 | 5 | 17 | -5 | 38 | H T B B H |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -28 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 33 | 0 | 0 | 33 | -106 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại