![]() Kyle Vassell 19 | |
![]() Drey Wright 37 | |
![]() Joe Wright (Kiến tạo: Jordan Jones) 38 | |
![]() Connor McLennan (Thay: James Brown) 40 | |
![]() Melker Hallberg 44 | |
![]() Liam Gordon 58 | |
![]() Zak Rudden 62 | |
![]() David Wotherspoon 62 | |
![]() Zak Rudden (Thay: Thelonius Bair) 62 | |
![]() David Wotherspoon (Thay: Graham Carey) 62 | |
![]() Cameron MacPherson 63 | |
![]() Drey Wright 70 | |
![]() Liam Donnelly 72 | |
![]() Rory McKenzie 74 | |
![]() Scott Robinson (Thay: Christian Doidge) 76 | |
![]() Alexander Mitchell 79 | |
![]() Andrew Considine 79 | |
![]() David Watson 81 | |
![]() Alan Power (Thay: Liam Donnelly) 85 | |
![]() Fraser Murray (Thay: Jordan Jones) 86 |
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs St. Johnstone
số liệu thống kê

Kilmarnock

St. Johnstone
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 21
27 Ném biên 37
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs St. Johnstone
Kilmarnock (3-5-2): Sam Walker (20), Lewis Mayo (2), Joe Wright (19), Jeriel Dorsett (3), Daniel Armstrong (11), David Watson (34), Liam Donnelly (22), Rory McKenzie (7), Jordan Jones (10), Christian Doidge (26), Kyle Vassell (23)
St. Johnstone (5-3-2): Remi Matthews (1), Drey Wright (14), Alex Mitchell (5), Liam Gordon (6), Andy Considine (4), James Brown (2), Melker Hallberg (22), Cameron MacPherson (18), Graham Carey (23), Stevie May (7), Theo Bair (17)

Kilmarnock
3-5-2
20
Sam Walker
2
Lewis Mayo
19
Joe Wright
3
Jeriel Dorsett
11
Daniel Armstrong
34
David Watson
22
Liam Donnelly
7
Rory McKenzie
10
Jordan Jones
26
Christian Doidge
23
Kyle Vassell
17
Theo Bair
7
Stevie May
23
Graham Carey
18
Cameron MacPherson
22
Melker Hallberg
2
James Brown
4
Andy Considine
6
Liam Gordon
5
Alex Mitchell
14
Drey Wright
1
Remi Matthews

St. Johnstone
5-3-2
Thay người | |||
76’ | Christian Doidge Scott Robinson | 40’ | James Brown Connor McLennan |
85’ | Liam Donnelly Alan Power | 62’ | Graham Carey David Wotherspoon |
86’ | Jordan Jones Fraser Murray | 62’ | Thelonius Bair Zak Rudden |
Cầu thủ dự bị | |||
Scott Robinson | Ryan McGowan | ||
Fraser Murray | Tony Gallacher | ||
Kerr McInroy | John Moreland | ||
Blair Alston | Cammy Ballantyne | ||
Alan Power | Connor McLennan | ||
Luke Chambers | Jamie Murphy | ||
Ryan Alebiosu | David Wotherspoon | ||
Ash Taylor | Zak Rudden | ||
Zach Hemming | Ross Sinclair |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại