![]() Danny Armstrong 11 | |
![]() Liam Gordon 34 | |
![]() Danny Armstrong 46 | |
![]() Alexander Mitchell 52 | |
![]() Tony Gallacher (Thay: Alexander Mitchell) 57 | |
![]() Jamie Murphy (Thay: Stevie May) 57 | |
![]() Ryan McGowan 63 | |
![]() Brad Lyons (Thay: Blair Alston) 65 | |
![]() Christian Doidge (Thay: Kyle Lafferty) 65 | |
![]() Thelonius Bair (Thay: Drey Wright) 72 | |
![]() Maksym Kucheriavyi (Thay: Alistair Crawford) 72 | |
![]() Oliver Shaw (Thay: Jordan Jones) 77 | |
![]() Michael O'Halloran (Thay: Ryan McGowan) 80 | |
![]() Joe Wright (Thay: Danny Armstrong) 89 | |
![]() Thelonius Bair 90+1' |
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs St. Johnstone
số liệu thống kê

Kilmarnock

St. Johnstone
41 Kiểm soát bóng 59
16 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs St. Johnstone
Kilmarnock (4-2-3-1): Zachary Hemming (1), Lewis Mayo (2), Ash Taylor (5), Chris Stokes (6), Benjamin Chrisene (33), Alan Power (4), Blair Alston (8), Daniel Armstrong (11), Rory McKenzie (7), Jordan Jones (10), Kyle Lafferty (28)
St. Johnstone (5-3-2): Remi Matthews (1), Drey Wright (14), Andy Considine (4), Liam Gordon (6), Alex Mitchell (5), James Brown (2), Melker Hallberg (22), Ryan McGowan (13), Ali Crawford (21), Stevie May (7), Nicky Clark (37)

Kilmarnock
4-2-3-1
1
Zachary Hemming
2
Lewis Mayo
5
Ash Taylor
6
Chris Stokes
33
Benjamin Chrisene
4
Alan Power
8
Blair Alston
11 2
Daniel Armstrong
7
Rory McKenzie
10
Jordan Jones
28
Kyle Lafferty
37
Nicky Clark
7
Stevie May
21
Ali Crawford
13
Ryan McGowan
22
Melker Hallberg
2
James Brown
5
Alex Mitchell
6
Liam Gordon
4
Andy Considine
14
Drey Wright
1
Remi Matthews

St. Johnstone
5-3-2
Thay người | |||
65’ | Blair Alston Bradley Lyons | 57’ | Alexander Mitchell Tony Gallacher |
65’ | Kyle Lafferty Christian Doidge | 57’ | Stevie May Jamie Murphy |
77’ | Jordan Jones Oli Shaw | 72’ | Alistair Crawford Maksym Kucheriavyi |
89’ | Danny Armstrong Joe Wright | 72’ | Drey Wright Theo Bair |
80’ | Ryan McGowan Michael O'Halloran |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Walker | Elliot Parish | ||
Joe Wright | Maksym Kucheriavyi | ||
Bradley Lyons | David Wotherspoon | ||
Liam Polworth | John Mahon | ||
Kerr McInroy | Tony Gallacher | ||
Steven Warnock | Theo Bair | ||
Innes Cameron | Michael O'Halloran | ||
Oli Shaw | Connor McLennan | ||
Christian Doidge | Jamie Murphy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại