- Marley Watkins (Thay: Innes Cameron)5
- Corrie Ndaba31
- Kyle Magennis (Thay: Liam Donnelly)63
- Bobby Wales (Thay: Marley Watkins)63
- Gary Mackay-Steven (Thay: Danny Armstrong)84
- James Brown45+1'
- Ronan Hale (Thay: Jack Grieves)59
- Victor Loturi (Thay: Joshua Nisbet)75
- George Harmon (Kiến tạo: Noah Chilvers)86
- Charles Telfer (Thay: Noah Chilvers)88
- Victor Loturi90+2'
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Ross County
số liệu thống kê
Kilmarnock
Ross County
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Ross County
Kilmarnock (4-4-2): Robby McCrorie (20), Bradley Lyons (8), Joe Wright (4), Lewis Mayo (5), Corrie Ndaba (3), Daniel Armstrong (11), David Watson (12), Liam Donnelly (22), Fraser Murray (15), Innes Cameron (18), Bruce Anderson (19)
Ross County (3-5-1-1): Jordan Amissah (18), Akil Wright (4), Kacper Łopata (20), Connor Randall (8), James Brown (2), Jack Grieves (14), Nohan Kenneh (42), Josh Nisbet (23), George Harmon (16), Noah Chilvers (10), Jordan White (26)
Kilmarnock
4-4-2
20
Robby McCrorie
8
Bradley Lyons
4
Joe Wright
5
Lewis Mayo
3
Corrie Ndaba
11
Daniel Armstrong
12
David Watson
22
Liam Donnelly
15
Fraser Murray
18
Innes Cameron
19
Bruce Anderson
26
Jordan White
10
Noah Chilvers
16
George Harmon
23
Josh Nisbet
42
Nohan Kenneh
14
Jack Grieves
2
James Brown
8
Connor Randall
20
Kacper Łopata
4
Akil Wright
18
Jordan Amissah
Ross County
3-5-1-1
Thay người | |||
5’ | Bobby Wales Marley Watkins | 59’ | Jack Grieves Ronan Hale |
63’ | Liam Donnelly Kyle Magennis | 75’ | Joshua Nisbet Victor Loturi |
63’ | Marley Watkins Bobby Wales | 88’ | Noah Chilvers Charlie Telfer |
84’ | Danny Armstrong Gary Mackay-Steven |
Cầu thủ dự bị | |||
Kieran O'Hara | Jayden Reid | ||
Jack Burroughs | Scott Allardice | ||
Robbie Deas | Jack Hamilton | ||
Gary Mackay-Steven | Victor Loturi | ||
Kyle Magennis | Ronan Hale | ||
Marley Watkins | Max Sheaf | ||
Bobby Wales | Charlie Telfer | ||
Oliver Bainbridge | Eamonn Brophy | ||
Aaron Brown | Josh Reid |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 20 | 17 | 2 | 1 | 48 | 53 | H T T B T |
2 | Rangers | 20 | 12 | 4 | 4 | 21 | 40 | T B H T H |
3 | Dundee United | 21 | 9 | 7 | 5 | 8 | 34 | H T T T B |
4 | Aberdeen | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | B B B B B |
5 | Motherwell | 21 | 9 | 3 | 9 | -7 | 30 | H B H B T |
6 | St. Mirren | 22 | 8 | 3 | 11 | -10 | 27 | T T B B B |
7 | Hibernian | 22 | 6 | 8 | 8 | -4 | 26 | T T T H H |
8 | Dundee FC | 21 | 7 | 4 | 10 | -4 | 25 | B B T B T |
9 | Ross County | 22 | 6 | 7 | 9 | -16 | 25 | B T H T T |
10 | Kilmarnock | 22 | 6 | 6 | 10 | -12 | 24 | H T B T B |
11 | Hearts | 22 | 6 | 5 | 11 | -6 | 23 | T B H T T |
12 | St. Johnstone | 22 | 4 | 3 | 15 | -20 | 15 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại