Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Stephen O'Donnell 12 | |
![]() Brad Lyons 16 | |
![]() Fraser Murray 22 | |
![]() Kofi Balmer 26 | |
![]() Joe Wright (Kiến tạo: Danny Armstrong) 53 | |
![]() Jair Tavares (Thay: Kai Andrews) 54 | |
![]() Calvin Ramsay (Thay: Lewis Mayo) 59 | |
![]() Dominic Thompson 63 | |
![]() David Watson (Thay: Rory McKenzie) 68 | |
![]() Tawanda Maswanhise (Thay: Luke Armstrong) 70 | |
![]() Will Dickson (Thay: Dominic Thompson) 70 | |
![]() Callum Slattery 71 | |
![]() Johnny Koutroumbis (Thay: Callum Slattery) 77 | |
![]() Bobby Wales 81 | |
![]() Robbie Deas (Thay: Stuart Findlay) 88 | |
![]() Liam Donnelly (Thay: Brad Lyons) 88 | |
![]() Matthew Kennedy (Thay: Fraser Murray) 88 |
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Motherwell


Diễn biến Kilmarnock vs Motherwell
Fraser Murray rời sân và được thay thế bởi Matthew Kennedy.
Brad Lyons rời sân và được thay thế bởi Liam Donnelly.
Stuart Findlay rời sân và được thay thế bởi Robbie Deas.

Thẻ vàng cho Bobby Wales.
Callum Slattery rời sân và được thay thế bởi Johnny Koutroumbis.

Thẻ vàng cho Callum Slattery.
Dominic Thompson rời sân và được thay thế bởi Will Dickson.
Luke Armstrong rời sân và được thay thế bởi Tawanda Maswanhise.
Rory McKenzie rời sân và được thay thế bởi David Watson.

Thẻ vàng cho Dominic Thompson.
Lewis Mayo rời sân và được thay thế bởi Calvin Ramsay.
Kai Andrews rời sân và được thay thế bởi Jair Tavares.
Danny Armstrong đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matthew Wright đã ghi bàn!

V À A A O O O - Joe Wright ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Kofi Balmer nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

V À A A O O O - Fraser Murray ghi bàn!

V À A A O O O - Adam Murray đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Motherwell
Kilmarnock (4-4-2): Kieran O'Hara (1), Lewis Mayo (5), Joe Wright (4), Stuart Findlay (17), Corrie Ndaba (3), Daniel Armstrong (11), Rory McKenzie (7), Brad Lyons (8), Bobby Wales (24), Fraser Murray (15), Bruce Anderson (19)
Motherwell (3-4-2-1): Ellery Balcombe (88), Stephen O'Donnell (2), Kofi Balmer (5), Dan Casey (15), Tom Sparrow (7), Andy Halliday (11), Kai Andrews (54), Dominic Thompson (56), Lennon Miller (38), Callum Slattery (8), Luke Armstrong (59)


Thay người | |||
59’ | Lewis Mayo Calvin Ramsay | 54’ | Kai Andrews Jair Tavares |
68’ | Rory McKenzie David Watson | 70’ | Luke Armstrong Tawanda Maswanhise |
88’ | Stuart Findlay Robbie Deas | 70’ | Dominic Thompson Will Dickson |
88’ | Fraser Murray Matthew Kennedy | 77’ | Callum Slattery Johnny Koutroumbis |
88’ | Brad Lyons Liam Donnelly |
Cầu thủ dự bị | |||
Robby McCrorie | Aston Oxborough | ||
Robbie Deas | Davor Zdravkovski | ||
Kyle Vassell | Harry Paton | ||
Matthew Kennedy | Johnny Koutroumbis | ||
David Watson | Tony Watt | ||
Calvin Ramsay | Tawanda Maswanhise | ||
Liam Donnelly | Luke Plange | ||
Marley Watkins | Will Dickson | ||
Liam Polworth | Jair Tavares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kilmarnock
Thành tích gần đây Motherwell
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 25 | 3 | 4 | 71 | 78 | T T B T B |
2 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 33 | 65 | T B T T B |
3 | ![]() | 32 | 13 | 11 | 8 | 9 | 50 | T T H T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | -4 | 49 | B H H T T |
5 | ![]() | 32 | 13 | 8 | 11 | 0 | 47 | B H B T T |
6 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -1 | 39 | T B T B B |
7 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -10 | 38 | B B H T B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -19 | 38 | T T H B B |
9 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -16 | 35 | B B H B T |
10 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -22 | 35 | B T B B B |
11 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -17 | 34 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 8 | 5 | 19 | -24 | 29 | T H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại