Thứ Năm, 10/04/2025

Trực tiếp kết quả Kilmarnock vs Motherwell hôm nay 05-04-2025

Giải VĐQG Scotland - Th 7, 05/4

Kết thúc

Kilmarnock

Kilmarnock

2 : 0

Motherwell

Motherwell

Hiệp một: 1-0
T7, 21:00 05/04/2025
Vòng 32 - VĐQG Scotland
The BBSP Stadium, Rugby Park
 
Stephen O'Donnell
12
Brad Lyons
16
Fraser Murray
22
Kofi Balmer
26
Joe Wright (Kiến tạo: Danny Armstrong)
53
Jair Tavares (Thay: Kai Andrews)
54
Calvin Ramsay (Thay: Lewis Mayo)
59
Dominic Thompson
63
David Watson (Thay: Rory McKenzie)
68
Tawanda Maswanhise (Thay: Luke Armstrong)
70
Will Dickson (Thay: Dominic Thompson)
70
Callum Slattery
71
Johnny Koutroumbis (Thay: Callum Slattery)
77
Bobby Wales
81
Robbie Deas (Thay: Stuart Findlay)
88
Liam Donnelly (Thay: Brad Lyons)
88
Matthew Kennedy (Thay: Fraser Murray)
88

Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Motherwell

số liệu thống kê
Kilmarnock
Kilmarnock
Motherwell
Motherwell
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kilmarnock vs Motherwell

Tất cả (24)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Fraser Murray rời sân và được thay thế bởi Matthew Kennedy.

88'

Brad Lyons rời sân và được thay thế bởi Liam Donnelly.

88'

Stuart Findlay rời sân và được thay thế bởi Robbie Deas.

81' Thẻ vàng cho Bobby Wales.

Thẻ vàng cho Bobby Wales.

77'

Callum Slattery rời sân và được thay thế bởi Johnny Koutroumbis.

71' Thẻ vàng cho Callum Slattery.

Thẻ vàng cho Callum Slattery.

70'

Dominic Thompson rời sân và được thay thế bởi Will Dickson.

70'

Luke Armstrong rời sân và được thay thế bởi Tawanda Maswanhise.

68'

Rory McKenzie rời sân và được thay thế bởi David Watson.

63' Thẻ vàng cho Dominic Thompson.

Thẻ vàng cho Dominic Thompson.

59'

Lewis Mayo rời sân và được thay thế bởi Calvin Ramsay.

54'

Kai Andrews rời sân và được thay thế bởi Jair Tavares.

53'

Danny Armstrong đã kiến tạo cho bàn thắng.

53' V À A A O O O - Matthew Wright đã ghi bàn!

V À A A O O O - Matthew Wright đã ghi bàn!

53' V À A A O O O - Joe Wright ghi bàn!

V À A A O O O - Joe Wright ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

26' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Kofi Balmer nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Kofi Balmer nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

22' V À A A O O O - Fraser Murray ghi bàn!

V À A A O O O - Fraser Murray ghi bàn!

22' V À A A O O O - Adam Murray đã ghi bàn!

V À A A O O O - Adam Murray đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Motherwell

Kilmarnock (4-4-2): Kieran O'Hara (1), Lewis Mayo (5), Joe Wright (4), Stuart Findlay (17), Corrie Ndaba (3), Daniel Armstrong (11), Rory McKenzie (7), Brad Lyons (8), Bobby Wales (24), Fraser Murray (15), Bruce Anderson (19)

Motherwell (3-4-2-1): Ellery Balcombe (88), Stephen O'Donnell (2), Kofi Balmer (5), Dan Casey (15), Tom Sparrow (7), Andy Halliday (11), Kai Andrews (54), Dominic Thompson (56), Lennon Miller (38), Callum Slattery (8), Luke Armstrong (59)

Kilmarnock
Kilmarnock
4-4-2
1
Kieran O'Hara
5
Lewis Mayo
4
Joe Wright
17
Stuart Findlay
3
Corrie Ndaba
11
Daniel Armstrong
7
Rory McKenzie
8
Brad Lyons
24
Bobby Wales
15
Fraser Murray
19
Bruce Anderson
59
Luke Armstrong
8
Callum Slattery
38
Lennon Miller
56
Dominic Thompson
54
Kai Andrews
11
Andy Halliday
7
Tom Sparrow
15
Dan Casey
5
Kofi Balmer
2
Stephen O'Donnell
88
Ellery Balcombe
Motherwell
Motherwell
3-4-2-1
Thay người
59’
Lewis Mayo
Calvin Ramsay
54’
Kai Andrews
Jair Tavares
68’
Rory McKenzie
David Watson
70’
Luke Armstrong
Tawanda Maswanhise
88’
Stuart Findlay
Robbie Deas
70’
Dominic Thompson
Will Dickson
88’
Fraser Murray
Matthew Kennedy
77’
Callum Slattery
Johnny Koutroumbis
88’
Brad Lyons
Liam Donnelly
Cầu thủ dự bị
Robby McCrorie
Aston Oxborough
Robbie Deas
Davor Zdravkovski
Kyle Vassell
Harry Paton
Matthew Kennedy
Johnny Koutroumbis
David Watson
Tony Watt
Calvin Ramsay
Tawanda Maswanhise
Liam Donnelly
Luke Plange
Marley Watkins
Will Dickson
Liam Polworth
Jair Tavares

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
29/12 - 2012
09/02 - 2013
31/08 - 2013
23/11 - 2013
29/03 - 2014
23/08 - 2014
04/04 - 2015
29/08 - 2015
13/02 - 2016
31/10 - 2016
27/08 - 2022
24/12 - 2022
25/02 - 2023
26/08 - 2023
04/11 - 2023
03/02 - 2024
Scotland League Cup
18/08 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Scotland
21/12 - 2024
09/01 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Kilmarnock

VĐQG Scotland
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
01/03 - 2025
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
19/01 - 2025

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
01/03 - 2025
27/02 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic3225347178T T B T B
2RangersRangers3220573365T B T T B
3HibernianHibernian3213118950T T H T T
4AberdeenAberdeen3214711-449B H H T T
5Dundee UnitedDundee United3213811047B H B T T
6HeartsHearts3211615-139T B T B B
7St. MirrenSt. Mirren3211516-1038B B H T B
8MotherwellMotherwell3211516-1938T T H B B
9KilmarnockKilmarnock329815-1635B B H B T
10Ross CountyRoss County329815-2235B T B B B
11Dundee FCDundee FC329716-1734B H T B T
12St. JohnstoneSt. Johnstone328519-2429T H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X