- Corrie Ndaba8
- Matthew Kennedy58
- Innes Cameron (Thay: Kyle Vassell)73
- Fraser Murray (Thay: Danny Armstrong)73
- Bobby Wales (Thay: David Watson)73
- Rory McKenzie (Thay: Matthew Kennedy)73
- Jack Burroughs (Thay: Corrie Ndaba)74
- Bobby Wales (Thay: David Watson)75
- Rory McKenzie (Thay: Matthew Kennedy)75
- Jack Burroughs (Thay: Corrie Ndaba)76
- (Pen) Bruce Anderson90+2'
- Joe Newell (Kiến tạo: Martin Boyle)50
- Nicky Cadden (Thay: Rudi Allan Molotnikov)62
- Mykola Kukharevych63
- Jordan Obita70
- Chris Cadden (Thay: Martin Boyle)74
- Kieron Bowie (Thay: Mykola Kukharevych)74
- Lewis Miller86
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Hibernian
số liệu thống kê
Kilmarnock
Hibernian
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Hibernian
Kilmarnock (4-4-2): Kieran O'Hara (1), Lewis Mayo (5), Joe Wright (4), Stuart Findlay (17), Corrie Ndaba (3), Daniel Armstrong (11), David Watson (12), Liam Polworth (31), Matthew Kennedy (10), Kyle Vassell (9), Bruce Anderson (19)
Hibernian (4-3-3): Josef Bursik (1), Lewis Miller (2), Marvin Ekpiteta (4), Warren O'Hora (5), Jordan Obita (21), Kwon Hyeok-kyu (18), Nectarios Triantis (26), Joe Newell (11), Martin Boyle (10), Mykola Kukharevych (99), Rudi Molotnikov (35)
Kilmarnock
4-4-2
1
Kieran O'Hara
5
Lewis Mayo
4
Joe Wright
17
Stuart Findlay
3
Corrie Ndaba
11
Daniel Armstrong
12
David Watson
31
Liam Polworth
10
Matthew Kennedy
9
Kyle Vassell
19
Bruce Anderson
35
Rudi Molotnikov
99
Mykola Kukharevych
10
Martin Boyle
11
Joe Newell
26
Nectarios Triantis
18
Kwon Hyeok-kyu
21
Jordan Obita
5
Warren O'Hora
4
Marvin Ekpiteta
2
Lewis Miller
1
Josef Bursik
Hibernian
4-3-3
Thay người | |||
73’ | Matthew Kennedy Rory McKenzie | 62’ | Rudi Allan Molotnikov Nicky Cadden |
73’ | Danny Armstrong Fraser Murray | 74’ | Mykola Kukharevych Kieron Bowie |
73’ | Kyle Vassell Innes Cameron | 74’ | Martin Boyle Chris Cadden |
73’ | David Watson Bobby Wales | ||
74’ | Corrie Ndaba Jack Burroughs |
Cầu thủ dự bị | |||
Robby McCrorie | Rocky Bushiri | ||
Jack Burroughs | Josh Campbell | ||
Robbie Deas | Nathan Moriah-Welsh | ||
Rory McKenzie | Kieron Bowie | ||
Gary Mackay-Steven | Nicky Cadden | ||
Fraser Murray | Harry McKirdy | ||
Innes Cameron | Chris Cadden | ||
Bobby Wales | Dylan Levitt | ||
Oliver Bainbridge | Jordan Smith |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 19 | 16 | 2 | 1 | 45 | 50 | T H T T B |
2 | Rangers | 19 | 12 | 3 | 4 | 21 | 39 | T T B H T |
3 | Dundee United | 20 | 9 | 7 | 4 | 9 | 34 | B H T T T |
4 | Aberdeen | 20 | 10 | 4 | 6 | 4 | 34 | H B B B B |
5 | St. Mirren | 21 | 8 | 3 | 10 | -7 | 27 | T T T B B |
6 | Motherwell | 20 | 8 | 3 | 9 | -9 | 27 | T H B H B |
7 | Hibernian | 21 | 6 | 7 | 8 | -4 | 25 | T T T T H |
8 | Kilmarnock | 21 | 6 | 6 | 9 | -11 | 24 | T H T B T |
9 | Dundee FC | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | B B B T B |
10 | Ross County | 21 | 5 | 7 | 9 | -17 | 22 | B B T H T |
11 | Hearts | 21 | 5 | 5 | 11 | -7 | 20 | B T B H T |
12 | St. Johnstone | 21 | 4 | 3 | 14 | -18 | 15 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại