Thứ Bảy, 04/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Kilmarnock vs Hibernian hôm nay 01-09-2024

Giải VĐQG Scotland - CN, 01/9

Kết thúc

Kilmarnock

Kilmarnock

1 : 1

Hibernian

Hibernian

Hiệp một: 0-0
CN, 21:00 01/09/2024
Vòng 4 - VĐQG Scotland
The BBSP Stadium, Rugby Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Corrie Ndaba8
  • Matthew Kennedy58
  • Innes Cameron (Thay: Kyle Vassell)73
  • Fraser Murray (Thay: Danny Armstrong)73
  • Bobby Wales (Thay: David Watson)73
  • Rory McKenzie (Thay: Matthew Kennedy)73
  • Jack Burroughs (Thay: Corrie Ndaba)74
  • Bobby Wales (Thay: David Watson)75
  • Rory McKenzie (Thay: Matthew Kennedy)75
  • Jack Burroughs (Thay: Corrie Ndaba)76
  • (Pen) Bruce Anderson90+2'
  • Joe Newell (Kiến tạo: Martin Boyle)50
  • Nicky Cadden (Thay: Rudi Allan Molotnikov)62
  • Mykola Kukharevych63
  • Jordan Obita70
  • Chris Cadden (Thay: Martin Boyle)74
  • Kieron Bowie (Thay: Mykola Kukharevych)74
  • Lewis Miller86

Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Hibernian

số liệu thống kê
Kilmarnock
Kilmarnock
Hibernian
Hibernian
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Hibernian

Kilmarnock (4-4-2): Kieran O'Hara (1), Lewis Mayo (5), Joe Wright (4), Stuart Findlay (17), Corrie Ndaba (3), Daniel Armstrong (11), David Watson (12), Liam Polworth (31), Matthew Kennedy (10), Kyle Vassell (9), Bruce Anderson (19)

Hibernian (4-3-3): Josef Bursik (1), Lewis Miller (2), Marvin Ekpiteta (4), Warren O'Hora (5), Jordan Obita (21), Kwon Hyeok-kyu (18), Nectarios Triantis (26), Joe Newell (11), Martin Boyle (10), Mykola Kukharevych (99), Rudi Molotnikov (35)

Kilmarnock
Kilmarnock
4-4-2
1
Kieran O'Hara
5
Lewis Mayo
4
Joe Wright
17
Stuart Findlay
3
Corrie Ndaba
11
Daniel Armstrong
12
David Watson
31
Liam Polworth
10
Matthew Kennedy
9
Kyle Vassell
19
Bruce Anderson
35
Rudi Molotnikov
99
Mykola Kukharevych
10
Martin Boyle
11
Joe Newell
26
Nectarios Triantis
18
Kwon Hyeok-kyu
21
Jordan Obita
5
Warren O'Hora
4
Marvin Ekpiteta
2
Lewis Miller
1
Josef Bursik
Hibernian
Hibernian
4-3-3
Thay người
73’
Matthew Kennedy
Rory McKenzie
62’
Rudi Allan Molotnikov
Nicky Cadden
73’
Danny Armstrong
Fraser Murray
74’
Mykola Kukharevych
Kieron Bowie
73’
Kyle Vassell
Innes Cameron
74’
Martin Boyle
Chris Cadden
73’
David Watson
Bobby Wales
74’
Corrie Ndaba
Jack Burroughs
Cầu thủ dự bị
Robby McCrorie
Rocky Bushiri
Jack Burroughs
Josh Campbell
Robbie Deas
Nathan Moriah-Welsh
Rory McKenzie
Kieron Bowie
Gary Mackay-Steven
Nicky Cadden
Fraser Murray
Harry McKirdy
Innes Cameron
Chris Cadden
Bobby Wales
Dylan Levitt
Oliver Bainbridge
Jordan Smith

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
03/09 - 2022
12/11 - 2022
18/02 - 2023
16/09 - 2023
11/11 - 2023
27/01 - 2024
01/09 - 2024
29/12 - 2024

Thành tích gần đây Kilmarnock

VĐQG Scotland
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Hibernian

VĐQG Scotland
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1916214550T H T T B
2RangersRangers1912342139T T B H T
3Dundee UnitedDundee United20974934B H T T T
4AberdeenAberdeen201046434H B B B B
5St. MirrenSt. Mirren218310-727T T T B B
6MotherwellMotherwell20839-927T H B H B
7HibernianHibernian21678-425T T T T H
8KilmarnockKilmarnock21669-1124T H T B T
9Dundee FCDundee FC206410-622B B B T B
10Ross CountyRoss County21579-1722B B T H T
11HeartsHearts215511-720B T B H T
12St. JohnstoneSt. Johnstone214314-1815B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X