Thứ Bảy, 04/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Kilmarnock vs Hibernian hôm nay 27-01-2024

Giải VĐQG Scotland - Th 7, 27/1

Kết thúc

Kilmarnock

Kilmarnock

2 : 2

Hibernian

Hibernian

Hiệp một: 1-0
T7, 22:00 27/01/2024
Vòng 23 - VĐQG Scotland
The BBSP Stadium, Rugby Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Joe Wright17
  • (og) Dylan Vente25
  • Matthew Kennedy (Kiến tạo: Danny Armstrong)54
  • Corrie Ndaba73
  • Robbie Deas (Thay: Danny Armstrong)74
  • Liam Donnelly (Thay: Rory McKenzie)86
  • Matthew Kennedy90
  • Fraser Murray (Thay: Matthew Kennedy)90
  • Liam Polworth (Thay: Kyle Vassell)90
  • Myziane Maolida (Thay: Kanayochukwu Megwa)57
  • Christian Doidge (Thay: Thody Elie Youan)57
  • Rory Whittaker (Thay: Dylan Vente)57
  • Myziane Maolida (Thay: Dylan Vente)57
  • Rory Whittaker (Thay: Kanayochukwu Megwa)57
  • Joe Newell66
  • Harry McKirdy (Thay: Jair Tavares)74
  • Myziane Maolida (Kiến tạo: Dylan Levitt)81
  • Luke Amos (Thay: Dylan Levitt)82
  • Emiliano Marcondes90+3'

Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Hibernian

số liệu thống kê
Kilmarnock
Kilmarnock
Hibernian
Hibernian
36 Kiểm soát bóng 64
15 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Hibernian

Kilmarnock (4-4-2): Kieran O'Hara (20), Joe Wright (4), Lewis Mayo (5), Stuart Findlay (17), Corrie Ndaba (3), Daniel Armstrong (11), David Watson (12), Rory McKenzie (7), Matthew Kennedy (10), Kyle Vassell (9), Marley Watkins (23)

Hibernian (4-2-3-1): David Marshall (1), Kanayochukwu Megwa (42), Will Fish (5), Paul Hanlon (4), Jordan Obita (21), Joe Newell (11), Dylan Levitt (6), Thody Elie Youan (7), Emiliano Marcondes (20), Jair Tavares (29), Dylan Vente (9)

Kilmarnock
Kilmarnock
4-4-2
20
Kieran O'Hara
4
Joe Wright
5
Lewis Mayo
17
Stuart Findlay
3
Corrie Ndaba
11
Daniel Armstrong
12
David Watson
7
Rory McKenzie
10
Matthew Kennedy
9
Kyle Vassell
23
Marley Watkins
9
Dylan Vente
29
Jair Tavares
20
Emiliano Marcondes
7
Thody Elie Youan
6
Dylan Levitt
11
Joe Newell
21
Jordan Obita
4
Paul Hanlon
5
Will Fish
42
Kanayochukwu Megwa
1
David Marshall
Hibernian
Hibernian
4-2-3-1
Thay người
74’
Danny Armstrong
Robbie Deas
57’
Kanayochukwu Megwa
Rory Whittaker
86’
Rory McKenzie
Liam Donnelly
57’
Thody Elie Youan
Christian Doidge
90’
Matthew Kennedy
Fraser Murray
57’
Dylan Vente
Myziane Maolida
90’
Kyle Vassell
Liam Polworth
74’
Jair Tavares
Harry McKirdy
82’
Dylan Levitt
Luke Amos
Cầu thủ dự bị
James Balagizi
Luke Amos
Mark Birighitti
Rory Whittaker
Robbie Deas
Rudi Molotnikov
Fraser Murray
Nathan Moriah-Welsh
Innes Cameron
Christian Doidge
Liam Donnelly
Harry McKirdy
Thomas Davies
Myziane Maolida
Liam Polworth
Lewis Stevenson
Gary Mackay-Steven
Murray Johnson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
03/09 - 2022
12/11 - 2022
18/02 - 2023
16/09 - 2023
11/11 - 2023
27/01 - 2024
01/09 - 2024
29/12 - 2024

Thành tích gần đây Kilmarnock

VĐQG Scotland
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Hibernian

VĐQG Scotland
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1916214550T H T T B
2RangersRangers1912342139T T B H T
3Dundee UnitedDundee United20974934B H T T T
4AberdeenAberdeen201046434H B B B B
5St. MirrenSt. Mirren218310-727T T T B B
6MotherwellMotherwell20839-927T H B H B
7HibernianHibernian21678-425T T T T H
8KilmarnockKilmarnock21669-1124T H T B T
9Dundee FCDundee FC206410-622B B B T B
10Ross CountyRoss County21579-1722B B T H T
11HeartsHearts215511-720B T B H T
12St. JohnstoneSt. Johnstone214314-1815B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X