- Alan Power40
- (Pen) Danny Armstrong53
- Rory McKenzie77
- Chris Stokes (Thay: Jeriel Dorsett)81
- Ash Taylor (Thay: Fraser Murray)84
- Blair Alston (Thay: Liam Polworth)90
- Bobby Wales (Thay: Innes Cameron)90
- Marijan Cabraja12
- Ewan Henderson (Thay: Marijan Cabraja)61
- Harry McKirdy (Thay: Nohan Kenneh)61
- Ryan Porteous66
- Chris Cadden77
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Hibernian
số liệu thống kê
Kilmarnock
Hibernian
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Hibernian
Kilmarnock (3-4-3): Sam Walker (20), Lewis Mayo (2), Joe Wright (19), Jeriel Dorsett (3), Daniel Armstrong (11), Liam Donnelly (22), Alan Power (4), Rory McKenzie (7), Liam Polworth (31), Innes Cameron (27), Fraser Murray (15)
Hibernian (4-4-2): David Marshall (1), Chris Cadden (12), Ryan Porteous (5), Paul Hanlon (4), Marijan Cabraja (3), Josh Campbell (32), Joe Newell (11), Nohan Kenneh (6), Lewis Stevenson (16), Elias Hoff Melkersen (20), Mykola Kukharevych (99)
Kilmarnock
3-4-3
20
Sam Walker
2
Lewis Mayo
19
Joe Wright
3
Jeriel Dorsett
11
Daniel Armstrong
22
Liam Donnelly
4
Alan Power
7
Rory McKenzie
31
Liam Polworth
27
Innes Cameron
15
Fraser Murray
99
Mykola Kukharevych
20
Elias Hoff Melkersen
16
Lewis Stevenson
6
Nohan Kenneh
11
Joe Newell
32
Josh Campbell
3
Marijan Cabraja
4
Paul Hanlon
5
Ryan Porteous
12
Chris Cadden
1
David Marshall
Hibernian
4-4-2
Thay người | |||
81’ | Jeriel Dorsett Chris Stokes | 61’ | Marijan Cabraja Ewan Henderson |
84’ | Fraser Murray Ash Taylor | 61’ | Nohan Kenneh Harry McKirdy |
90’ | Liam Polworth Blair Alston | ||
90’ | Innes Cameron Bobby Wales |
Cầu thủ dự bị | |||
Zachary Hemming | Kevin Dabrowski | ||
Ash Taylor | Jair Tavares | ||
Chris Stokes | Ewan Henderson | ||
Bradley Lyons | Demetri Mitchell | ||
Kerr McInroy | Harry McKirdy | ||
Blair Alston | Thody Elie Youan | ||
Jordan Jones | Will Fish | ||
Oli Shaw | Rocky Bushiri | ||
Bobby Wales |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 19 | 16 | 2 | 1 | 45 | 50 | T H T T B |
2 | Rangers | 19 | 12 | 3 | 4 | 21 | 39 | T T B H T |
3 | Dundee United | 20 | 9 | 7 | 4 | 9 | 34 | B H T T T |
4 | Aberdeen | 20 | 10 | 4 | 6 | 4 | 34 | H B B B B |
5 | St. Mirren | 21 | 8 | 3 | 10 | -7 | 27 | T T T B B |
6 | Motherwell | 20 | 8 | 3 | 9 | -9 | 27 | T H B H B |
7 | Hibernian | 21 | 6 | 7 | 8 | -4 | 25 | T T T T H |
8 | Kilmarnock | 21 | 6 | 6 | 9 | -11 | 24 | T H T B T |
9 | Dundee FC | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | B B B T B |
10 | Ross County | 21 | 5 | 7 | 9 | -17 | 22 | B B T H T |
11 | Hearts | 21 | 5 | 5 | 11 | -7 | 20 | B T B H T |
12 | St. Johnstone | 21 | 4 | 3 | 14 | -18 | 15 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại