Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Kilmarnock vs Hearts hôm nay 02-12-2023

Giải VĐQG Scotland - Th 7, 02/12

Kết thúc

Kilmarnock

Kilmarnock

0 : 1

Hearts

Hearts

Hiệp một: 0-1
T7, 22:00 02/12/2023
Vòng 15 - VĐQG Scotland
The BBSP Stadium, Rugby Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(og) Will Dennis
18
Toby Sibbick (Thay: Liam Boyce)
30
Will Dennis
40
Kyosuke Tagawa (Thay: Yutaro Oda)
64
Cameron Devlin (Thay: Jorge Grant)
64
David Watson
68
Matthew Kennedy (Thay: Robbie Deas)
70
Calem Nieuwenhof
79
Andrew Dallas (Thay: David Watson)
80
Aidan Denholm (Thay: Calem Nieuwenhof)
84

Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Hearts

số liệu thống kê
Kilmarnock
Kilmarnock
Hearts
Hearts
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Hearts

Kilmarnock (3-5-2): William Dennis (1), Lewis Mayo (5), Robbie Deas (6), Stuart Findlay (17), Daniel Armstrong (11), David Watson (12), Bradley Lyons (8), Liam Donnelly (22), Corrie Ndaba (3), Marley Watkins (23), Kyle Vassell (9)

Hearts (3-5-2): Zander Clark (28), Stephen Kingsley (3), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), Yutaro Oda (11), Calem Nieuwenhof (8), Beni Baningime (6), Jorge Grant (7), Alex Cochrane (19), Liam Boyce (10), Lawrence Shankland (9)

Kilmarnock
Kilmarnock
3-5-2
1
William Dennis
5
Lewis Mayo
6
Robbie Deas
17
Stuart Findlay
11
Daniel Armstrong
12
David Watson
8
Bradley Lyons
22
Liam Donnelly
3
Corrie Ndaba
23
Marley Watkins
9
Kyle Vassell
9
Lawrence Shankland
10
Liam Boyce
19
Alex Cochrane
7
Jorge Grant
6
Beni Baningime
8
Calem Nieuwenhof
11
Yutaro Oda
15
Kye Rowles
2
Frankie Kent
3
Stephen Kingsley
28
Zander Clark
Hearts
Hearts
3-5-2
Thay người
70’
Robbie Deas
Matthew Kennedy
30’
Liam Boyce
Toby Sibbick
80’
David Watson
Andy Dallas
64’
Yutaro Oda
Kyosuke Tagawa
64’
Jorge Grant
Cameron Devlin
84’
Calem Nieuwenhof
Aidan Denholm
Cầu thủ dự bị
Andy Dallas
Kyosuke Tagawa
Matthew Kennedy
Andy Halliday
Steven Warnock
Alex Lowry
Fraser Murray
Michael McGovern
Liam Polworth
Peter Haring
Rory McKenzie
Cameron Devlin
Thomas Davies
Alan Forrest
Jack Sanders
Toby Sibbick
Kieran O'Hara
Aidan Denholm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
09/10 - 2022
17/12 - 2022
01/04 - 2023
13/08 - 2023
02/12 - 2023
30/03 - 2024
31/10 - 2024
15/12 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Kilmarnock

VĐQG Scotland
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
19/01 - 2025
VĐQG Scotland
09/01 - 2025
05/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Hearts

VĐQG Scotland
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
12/01 - 2025
H1: 0-0
05/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Scotland
15/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic2319315360B T T T H
2RangersRangers2415542850H H T T T
3Dundee UnitedDundee United241077537T B B T B
4AberdeenAberdeen241059-435B B H B B
5MotherwellMotherwell249411-1031B T H B B
6HibernianHibernian24798-230T H H T H
7St. MirrenSt. Mirren249312-830B B B B T
8Dundee FCDundee FC237610-427T B T H H
9HeartsHearts247611-527H T T H T
10Ross CountyRoss County246810-1926H T T B H
11KilmarnockKilmarnock246711-1325B T B H B
12St. JohnstoneSt. Johnstone245316-2118B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X