Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Kilmarnock vs Hearts hôm nay 09-10-2022

Giải VĐQG Scotland - CN, 09/10

Kết thúc

Kilmarnock

Kilmarnock

2 : 2

Hearts

Hearts

Hiệp một: 0-0
CN, 21:00 09/10/2022
Vòng 10 - VĐQG Scotland
The BBSP Stadium, Rugby Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Chris Stokes
47
Danny Armstrong
57
Kyle Lafferty
59
Stephen Humphrys (Kiến tạo: Robert Snodgrass)
62
Oliver Shaw (Thay: Jordan Jones)
66
Christian Doidge (Thay: Kyle Lafferty)
67
Jorge Grant (Thay: Orestis Kiomourtzoglou)
70
Joe Wright (Thay: Chris Stokes)
78
Stephen Kingsley
79
Christian Doidge
82
Brad Lyons (Thay: Blair Alston)
87
Lewis Neilson (Thay: Andrew Halliday)
87
Ryan Alebiosu (Thay: Rory McKenzie)
87
Nathaniel Atkinson
90+4'

Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Hearts

số liệu thống kê
Kilmarnock
Kilmarnock
Hearts
Hearts
39 Kiểm soát bóng 61
21 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Hearts

Kilmarnock (3-5-1-1): Zachary Hemming (1), Lewis Mayo (2), Ash Taylor (5), Chris Stokes (6), Daniel Armstrong (11), Benjamin Chrisene (33), Blair Alston (8), Alan Power (4), Jordan Jones (10), Rory McKenzie (7), Kyle Lafferty (28)

Hearts (4-2-3-1): Craig Gordon (1), Nathaniel Atkinson (12), Stephen Kingsley (3), Alexander William Cochrane (19), Andy Halliday (16), Orestis Kiomourtzoglou (8), Robert Snodgrass (77), Stephen Humphrys (29), Alan Forrest (17), Barrie McKay (18), Lawrence Shankland (9)

Kilmarnock
Kilmarnock
3-5-1-1
1
Zachary Hemming
2
Lewis Mayo
5
Ash Taylor
6
Chris Stokes
11
Daniel Armstrong
33
Benjamin Chrisene
8
Blair Alston
4
Alan Power
10
Jordan Jones
7
Rory McKenzie
28
Kyle Lafferty
9
Lawrence Shankland
18
Barrie McKay
17
Alan Forrest
29
Stephen Humphrys
77
Robert Snodgrass
8
Orestis Kiomourtzoglou
16
Andy Halliday
19
Alexander William Cochrane
3
Stephen Kingsley
12
Nathaniel Atkinson
1
Craig Gordon
Hearts
Hearts
4-2-3-1
Thay người
66’
Jordan Jones
Oli Shaw
70’
Orestis Kiomourtzoglou
Jorge Grant
67’
Kyle Lafferty
Christian Doidge
87’
Andrew Halliday
Lewis Neilson
78’
Chris Stokes
Joe Wright
87’
Rory McKenzie
Ryan Alebiosu
87’
Blair Alston
Bradley Lyons
Cầu thủ dự bị
Sam Walker
Ross Stewart
Joe Wright
Zander Clark
Ryan Alebiosu
Peter Haring
Bradley Lyons
Jorge Grant
Liam Polworth
Gary Mackay-Steven
Kerr McInroy
Lewis Neilson
Innes Cameron
Toby Sibbick
Oli Shaw
Euan Henderson
Christian Doidge
Conor Smith

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
09/10 - 2022
17/12 - 2022
01/04 - 2023
13/08 - 2023
02/12 - 2023
30/03 - 2024
31/10 - 2024
15/12 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Kilmarnock

VĐQG Scotland
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
19/01 - 2025
VĐQG Scotland
09/01 - 2025
05/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Hearts

VĐQG Scotland
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
12/01 - 2025
H1: 0-0
05/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Scotland
15/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic2319315360B T T T H
2RangersRangers2415542850H H T T T
3Dundee UnitedDundee United241077537T B B T B
4AberdeenAberdeen241059-435B B H B B
5MotherwellMotherwell249411-1031B T H B B
6HibernianHibernian24798-230T H H T H
7St. MirrenSt. Mirren249312-830B B B B T
8Dundee FCDundee FC237610-427T B T H H
9HeartsHearts247611-527H T T H T
10Ross CountyRoss County246810-1926H T T B H
11KilmarnockKilmarnock246711-1325B T B H B
12St. JohnstoneSt. Johnstone245316-2118B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X