Dylan Levitt (Kiến tạo: Steven Fletcher) 43 | |
Alan Power 47 | |
Ian Harkes 49 | |
Glenn Middleton (Thay: Mathew Anim Cudjoe) 55 | |
Liam Donnelly (Thay: Alan Power) 60 | |
Fraser Murray (Thay: Ryan Alebiosu) 60 | |
Danny Armstrong (Thay: Kyle Lafferty) 67 | |
Ian Harkes 71 | |
Ilmari Niskanen (Thay: Steven Fletcher) 71 | |
Ross Graham (Thay: Tony Watt) 75 | |
Innes Cameron (Thay: Joe Wright) 80 | |
Ash Taylor 83 | |
Ash Taylor 90+1' |
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Dundee United
số liệu thống kê
Kilmarnock
Dundee United
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Dundee United
Kilmarnock (3-5-2): Sam Walker (20), Joe Wright (19), Ash Taylor (5), Lewis Mayo (2), Ryan Alebiosu (25), Kerr McInroy (21), Rory McKenzie (7), Alan Power (4), Liam Polworth (31), Oli Shaw (9), Kyle Lafferty (28)
Dundee United (4-3-3): Mark Birighitti (1), Liam Smith (2), Ryan Edwards (12), Charlie Mulgrew (4), Scott McMann (3), Craig Sibbald (14), Dylan Levitt (19), Ian Harkes (23), Mathew Anim Cudjoe (28), Steven Fletcher (9), Tony Watt (32)
Kilmarnock
3-5-2
20
Sam Walker
19
Joe Wright
5
Ash Taylor
2
Lewis Mayo
25
Ryan Alebiosu
21
Kerr McInroy
7
Rory McKenzie
4
Alan Power
31
Liam Polworth
9
Oli Shaw
28
Kyle Lafferty
32
Tony Watt
9
Steven Fletcher
28
Mathew Anim Cudjoe
23
Ian Harkes
19
Dylan Levitt
14
Craig Sibbald
3
Scott McMann
4
Charlie Mulgrew
12
Ryan Edwards
2
Liam Smith
1
Mark Birighitti
Dundee United
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Alan Power Liam Donnelly | 55’ | Mathew Anim Cudjoe Glenn Middleton |
60’ | Ryan Alebiosu Fraser Murray | 71’ | Steven Fletcher Ilmari Niskanen |
67’ | Kyle Lafferty Daniel Armstrong | 75’ | Tony Watt Ross Graham |
80’ | Joe Wright Innes Cameron |
Cầu thủ dự bị | |||
Gary Woods | Kai Fotheringham | ||
Innes Cameron | Kieran Freeman | ||
Liam Donnelly | Archie Meekison | ||
Calum Waters | Carl-Johan Eriksson | ||
Bradley Lyons | Ross Graham | ||
Fraser Murray | Ilmari Niskanen | ||
Jack Sanders | Nicky Clark | ||
Daniel Armstrong | Glenn Middleton | ||
David Watson | Logan Chalmers |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee United
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 24 | 20 | 3 | 1 | 55 | 63 | T T T H T |
2 | Rangers | 25 | 16 | 5 | 4 | 32 | 53 | H T T T T |
3 | Dundee United | 25 | 10 | 7 | 8 | 4 | 37 | B B T B B |
4 | Aberdeen | 25 | 10 | 5 | 10 | -6 | 35 | B H B B B |
5 | Hibernian | 25 | 8 | 9 | 8 | 0 | 33 | H H T H T |
6 | Motherwell | 25 | 9 | 4 | 12 | -12 | 31 | T H B B B |
7 | Hearts | 25 | 8 | 6 | 11 | 1 | 30 | T T H T T |
8 | St. Mirren | 25 | 9 | 3 | 13 | -9 | 30 | B B B T B |
9 | Kilmarnock | 25 | 7 | 7 | 11 | -12 | 28 | T B H B T |
10 | Dundee FC | 24 | 7 | 6 | 11 | -10 | 27 | B T H H B |
11 | Ross County | 25 | 6 | 8 | 11 | -23 | 26 | T T B H B |
12 | St. Johnstone | 25 | 6 | 3 | 16 | -20 | 21 | H B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại