- Corrie Ndaba (Kiến tạo: Danny Armstrong)45+5'
- Matthew Kennedy (Kiến tạo: Kyle Vassell)58
- David Watson (Thay: Kyle Vassell)72
- Danny Armstrong77
- Kevin van Veen (Thay: Marley Watkins)86
- Greg Stewart (Thay: Danny Armstrong)86
- James Balagizi (Thay: Liam Polworth)87
- Fraser Murray (Thay: Matthew Kennedy)90
- Ester Sokler (Thay: Duk)59
- Junior Hoilett (Thay: Dante Polvara)59
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Aberdeen
số liệu thống kê
Kilmarnock
Aberdeen
52 Kiểm soát bóng 48
17 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Aberdeen
Kilmarnock (4-4-2): William Dennis (1), Joe Wright (4), Lewis Mayo (5), Stuart Findlay (17), Corrie Ndaba (3), Daniel Armstrong (11), Liam Polworth (31), Liam Donnelly (22), Matthew Kennedy (10), Marley Watkins (23), Kyle Vassell (9)
Aberdeen (4-2-3-1): Kelle Roos (24), Nicky Devlin (2), Stefan Gartenmann (6), Richard Jensen (5), Jack MacKenzie (3), Connor Barron (8), Graeme Shinnie (4), Dante Polvara (21), Jamie McGrath (7), Duk (11), Bojan Miovski (9)
Kilmarnock
4-4-2
1
William Dennis
4
Joe Wright
5
Lewis Mayo
17
Stuart Findlay
3
Corrie Ndaba
11
Daniel Armstrong
31
Liam Polworth
22
Liam Donnelly
10
Matthew Kennedy
23
Marley Watkins
9
Kyle Vassell
9
Bojan Miovski
11
Duk
7
Jamie McGrath
21
Dante Polvara
4
Graeme Shinnie
8
Connor Barron
3
Jack MacKenzie
5
Richard Jensen
6
Stefan Gartenmann
2
Nicky Devlin
24
Kelle Roos
Aberdeen
4-2-3-1
Thay người | |||
72’ | Kyle Vassell David Watson | 59’ | Dante Polvara Junior Hoilett |
86’ | Marley Watkins Kevin Van Veen | 59’ | Duk Ester Sokler |
86’ | Danny Armstrong Greg Stewart | ||
87’ | Liam Polworth James Balagizi | ||
90’ | Matthew Kennedy Fraser Murray |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Van Veen | Junior Hoilett | ||
Kieran O'Hara | Jack Milne | ||
Rory McKenzie | Angus MacDonald | ||
David Watson | Ester Sokler | ||
James Balagizi | Killian Phillips | ||
Fraser Murray | Jonny Hayes | ||
Greg Stewart | James McGarry | ||
Gary Mackay-Steven | Leighton Clarkson | ||
Thomas Davies | Ross Doohan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 17 | 15 | 2 | 0 | 44 | 47 | T T T H T |
2 | Rangers | 17 | 11 | 2 | 4 | 18 | 35 | T T T T B |
3 | Aberdeen | 18 | 10 | 4 | 4 | 6 | 34 | H B H B B |
4 | Dundee United | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T H B H T |
5 | St. Mirren | 19 | 8 | 3 | 8 | -4 | 27 | B B T T T |
6 | Motherwell | 18 | 8 | 2 | 8 | -8 | 26 | B T T H B |
7 | Hibernian | 19 | 5 | 6 | 8 | -5 | 21 | T B T T T |
8 | Kilmarnock | 19 | 5 | 6 | 8 | -12 | 21 | B H T H T |
9 | Dundee FC | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | H T B B B |
10 | Ross County | 19 | 4 | 6 | 9 | -18 | 18 | B B B B T |
11 | Hearts | 19 | 4 | 4 | 11 | -8 | 16 | H T B T B |
12 | St. Johnstone | 19 | 4 | 2 | 13 | -14 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại