Thứ Bảy, 28/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Kilmarnock vs Aberdeen hôm nay 29-10-2023

Giải VĐQG Scotland - CN, 29/10

Kết thúc

Kilmarnock

Kilmarnock

2 : 0

Aberdeen

Aberdeen

Hiệp một: 1-0
CN, 19:00 29/10/2023
Vòng 10 - VĐQG Scotland
The BBSP Stadium, Rugby Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Kyle Vassell (Kiến tạo: Danny Armstrong)45+4'
  • Robbie Deas (Thay: Joe Wright)51
  • Marley Watkins64
  • Rory McKenzie (Thay: Liam Polworth)65
  • Liam Donnelly (Thay: Marley Watkins)65
  • Brad Lyons85
  • Thomas Davies (Thay: Danny Armstrong)90
  • Andrew Dallas (Thay: Matthew Kennedy)90
  • Stefan Gartenmann45+1'
  • Graeme Shinnie45+3'
  • Ryan Duncan (Thay: Jack MacKenzie)46
  • Dante Polvara (Thay: Graeme Shinnie)56
  • Leighton Clarkson (Thay: Connor Barron)56
  • Ester Sokler (Thay: Jamie McGrath)71
  • Ester Sokler89

Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Aberdeen

số liệu thống kê
Kilmarnock
Kilmarnock
Aberdeen
Aberdeen
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Aberdeen

Kilmarnock (3-5-2): William Dennis (1), Joe Wright (4), Lewis Mayo (5), Stuart Findlay (17), Daniel Armstrong (11), David Watson (12), Bradley Lyons (8), Liam Polworth (31), Matthew Kennedy (10), Marley Watkins (23), Kyle Vassell (9)

Aberdeen (3-4-1-2): Kelle Roos (24), Stefan Gartenmann (6), Slobodan Rubezic (33), Richard Jensen (5), Nicky Devlin (2), Jack MacKenzie (3), Connor Barron (8), Graeme Shinnie (4), Jamie McGrath (7), Bojan Miovski (9), Duk (11)

Kilmarnock
Kilmarnock
3-5-2
1
William Dennis
4
Joe Wright
5
Lewis Mayo
17
Stuart Findlay
11
Daniel Armstrong
12
David Watson
8
Bradley Lyons
31
Liam Polworth
10
Matthew Kennedy
23
Marley Watkins
9
Kyle Vassell
11
Duk
9
Bojan Miovski
7
Jamie McGrath
4
Graeme Shinnie
8
Connor Barron
3
Jack MacKenzie
2
Nicky Devlin
5
Richard Jensen
33
Slobodan Rubezic
6
Stefan Gartenmann
24
Kelle Roos
Aberdeen
Aberdeen
3-4-1-2
Thay người
51’
Joe Wright
Robbie Deas
46’
Jack MacKenzie
Ryan Duncan
65’
Liam Polworth
Rory McKenzie
56’
Connor Barron
Leighton Clarkson
65’
Marley Watkins
Liam Donnelly
56’
Graeme Shinnie
Dante Polvara
90’
Danny Armstrong
Thomas Davies
71’
Jamie McGrath
Ester Sokler
90’
Matthew Kennedy
Andy Dallas
Cầu thủ dự bị
Kieran O'Hara
Jack Milne
Jack Sanders
Ross Doohan
Robbie Deas
Leighton Clarkson
Thomas Davies
Habib Gueye
Rory McKenzie
Jonny Hayes
Liam Donnelly
Ester Sokler
Fraser Murray
Dante Polvara
Andy Dallas
Ryan Duncan
Innes Cameron
Angus MacDonald

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
06/10 - 2012
15/12 - 2012
23/02 - 2013
03/08 - 2013
05/01 - 2014
22/03 - 2014
14/08 - 2014
20/12 - 2014
12/04 - 2015
09/08 - 2015
01/10 - 2022
29/12 - 2022
08/04 - 2023
29/10 - 2023
07/12 - 2023
24/02 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
09/03 - 2024
VĐQG Scotland
25/08 - 2024
26/12 - 2024

Thành tích gần đây Kilmarnock

VĐQG Scotland
26/12 - 2024
21/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024

Thành tích gần đây Aberdeen

VĐQG Scotland
26/12 - 2024
21/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024
H1: 0-0
01/12 - 2024
H1: 0-1
27/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1715204447T T T H T
2RangersRangers1711241835T T T T B
3AberdeenAberdeen181044634H B H B B
4Dundee UnitedDundee United18774728T H B H T
5St. MirrenSt. Mirren19838-427B B T T T
6MotherwellMotherwell18828-826B T T H B
7HibernianHibernian19568-521T B T T T
8KilmarnockKilmarnock19568-1221B H T H T
9Dundee FCDundee FC18549-619H T B B B
10Ross CountyRoss County19469-1818B B B B T
11HeartsHearts194411-816H T B T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone194213-1414B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X