Thứ Ba, 01/04/2025
Sander Risan (Kiến tạo: Stefan Ingi Sigurdarson)
43
Johannes Hummelvoll-Nunez (Kiến tạo: Amin Nouri)
45+2'
Bjoern Martin Kristensen (Thay: Teodor Berg Haltvik)
62
Simen Hestnes
63
Stian Kristiansen
70
Sebastian Holm Mathisen (Thay: Stefan Ingi Sigurdarson)
72
Robin Dzabic (Thay: Loris Mettler)
72
Elias Jemal (Thay: Jakob Masloe Dunsby)
72
Moussa Njie (Kiến tạo: Sverre Hakami Sandal)
77
Darrell Kamdem Tibell (Thay: Evangelos Patoulidis)
82
Marcus Melchior (Thay: Sander Risan)
82
Vetle Walle Egeli
86
Ayoub Aleesami (Thay: Amin Nouri)
87
Niclas Schjoeth Semmen (Thay: Johannes Hummelvoll-Nunez)
90
Mathias Toennessen
90+3'

Thống kê trận đấu KFUM Oslo vs Sandefjord

số liệu thống kê
KFUM Oslo
KFUM Oslo
Sandefjord
Sandefjord
44 Kiểm soát bóng 56
15 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 23
1 Việt vị 1
16 Chuyền dài 18
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 1
3 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến KFUM Oslo vs Sandefjord

Tất cả (120)
90+6'

Bóng đi ra ngoài sân và Sandefjord được hưởng quả phát bóng lên.

90+5'

Christian Moen ra hiệu cho Sandefjord được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

90+5'

Christian Moen ra hiệu cho KFUM Oslo được hưởng quả ném biên ở phần sân của Sandefjord.

90+4'

KFUM Oslo thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Niclas Schjøth Semmen thay cho Johannes Andres Hummelvoll-Nunez.

90+4'

Christian Moen trao cho KFUM Oslo một quả phát bóng lên.

90+4'

Tại Oslo, Sandefjord tấn công qua Stian Kristiansen. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại không trúng đích.

90+3'

Liệu Sandefjord có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?

90+2' Mathias Tonnessen của KFUM Oslo đã bị phạt thẻ ở Oslo.

Mathias Tonnessen của KFUM Oslo đã bị phạt thẻ ở Oslo.

90+2'

Sandefjord được hưởng phạt góc.

90'

Sandefjord được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

90'

Darrell Kamdem Tibell của Sandefjord bứt phá tại KFUM Arena. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.

89'

Sandefjord được hưởng phạt góc.

87'

Ayoub Aleesami vào sân thay cho Amin Nouri của KFUM Oslo.

86' Tại KFUM Arena, Vetle Walle Egeli đã nhận thẻ vàng cho đội khách.

Tại KFUM Arena, Vetle Walle Egeli đã nhận thẻ vàng cho đội khách.

86'

KFUM Oslo đang ở tầm bắn từ quả đá phạt này.

84'

Đá phạt ở vị trí tốt cho Sandefjord!

83'

Đá phạt cho Sandefjord ở phần sân của họ.

83'

Ném biên cho KFUM Oslo tại KFUM Arena.

82'

Đội khách đã thay Evangelos Patoulidis bằng Darrell Kamdem Tibell. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Andreas Ulrik Tegstrom.

82'

Andreas Ulrik Tegstrom (Sandefjord) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Marcus Melchior thay cho Sander Risan Mork.

82'

Phát bóng lên cho KFUM Oslo tại KFUM Arena.

Đội hình xuất phát KFUM Oslo vs Sandefjord

KFUM Oslo (3-4-3): Emil Odegaard (1), Daniel Schneider (2), Momodou Lion Njie (4), Mathias Tonnessen (15), David Gyedu (42), Sverre Hakami Sandal (25), Simen Hestnes (8), Amin Nouri (33), Teodor Berg Haltvik (17), Johannes Andres Hummelvoll-Nunez (9), Moussa Njie (10)

Sandefjord (4-3-3): Elias Hadaya (30), Filip Loftesnes-Bjune (26), Martin Gjone (22), Stian Kristiansen (47), Vetle Walle Egeli (3), Loris Mettler (10), Filip Ottosson (18), Sander Risan Mork (6), Jakob Maslo Dunsby (27), Evangelos Patoulidis (7), Stefan Sigurdarson (23)

KFUM Oslo
KFUM Oslo
3-4-3
1
Emil Odegaard
2
Daniel Schneider
4
Momodou Lion Njie
15
Mathias Tonnessen
42
David Gyedu
25
Sverre Hakami Sandal
8
Simen Hestnes
33
Amin Nouri
17
Teodor Berg Haltvik
9
Johannes Andres Hummelvoll-Nunez
10
Moussa Njie
23
Stefan Sigurdarson
7
Evangelos Patoulidis
27
Jakob Maslo Dunsby
6
Sander Risan Mork
18
Filip Ottosson
10
Loris Mettler
3
Vetle Walle Egeli
47
Stian Kristiansen
22
Martin Gjone
26
Filip Loftesnes-Bjune
30
Elias Hadaya
Sandefjord
Sandefjord
4-3-3
Thay người
62’
Teodor Berg Haltvik
Bjorn Martin Kristensen
72’
Stefan Ingi Sigurdarson
Sebastian Holm Mathisen
87’
Amin Nouri
Ayoub Aleesami
72’
Loris Mettler
Robin Dzabic
90’
Johannes Hummelvoll-Nunez
Niclas Schjoeth Semmen
72’
Jakob Masloe Dunsby
Elias Jemal
82’
Evangelos Patoulidis
Darrell Kamdem Tibell
82’
Sander Risan
Marcus Melchior
Cầu thủ dự bị
Henri Sorlie
Sebastian Holm Mathisen
Ayoub Aleesami
Zinedin Smajlovic
Niclas Schjoeth Semmen
Fredrik Carson Pedersen
Bjorn Martin Kristensen
Robin Dzabic
Joachim Prent-Eckbo
Darrell Kamdem Tibell
Jonas Lange Hjorth
Christopher Cheng
Elias Jemal
Marcus Melchior
Alf Lukas Gronneberg

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
04/02 - 2023
04/02 - 2023
VĐQG Na Uy
02/06 - 2024
27/10 - 2024
Giao hữu
15/03 - 2025
VĐQG Na Uy
30/03 - 2025

Thành tích gần đây KFUM Oslo

VĐQG Na Uy
30/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
28/02 - 2025
23/02 - 2025
10/02 - 2025
VĐQG Na Uy
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Sandefjord

VĐQG Na Uy
30/03 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025
15/03 - 2025
27/02 - 2025
15/02 - 2025
07/02 - 2025
31/01 - 2025
24/01 - 2025
VĐQG Na Uy
01/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FredrikstadFredrikstad110033T
2KFUM OsloKFUM Oslo110023T
3VaalerengaVaalerenga110023T
4Sarpsborg 08Sarpsborg 08110023T
5HamKamHamKam110013T
6RosenborgRosenborg110013T
7Bodoe/GlimtBodoe/Glimt110013T
8TromsoeTromsoe110013T
9Kristiansund BKKristiansund BK1001-10B
10StroemsgodsetStroemsgodset1001-10B
11BryneBryne1001-10B
12FK HaugesundFK Haugesund1001-10B
13SandefjordSandefjord1001-20B
14VikingViking1001-20B
15MoldeMolde1001-20B
16BrannBrann1001-30B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X