![]() Arli Pergjoni 26 | |
![]() Florjan Pergjoni 40 | |
![]() (Pen) Walid Jarmouni 76 | |
![]() Darko Ilieski 82 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Thành tích gần đây KF Tirana
VĐQG Albania
Thành tích gần đây KF Bylis
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | H T H H H | |
2 | 31 | 14 | 12 | 5 | 17 | 54 | T B T H T | |
3 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 13 | 51 | H T H B H |
4 | ![]() | 31 | 10 | 14 | 7 | 5 | 44 | B B T H B |
5 | 31 | 8 | 16 | 7 | 1 | 40 | T H H H T | |
6 | 31 | 8 | 9 | 14 | -17 | 33 | B T B H H | |
7 | 31 | 7 | 12 | 12 | -16 | 33 | H B H H T | |
8 | ![]() | 31 | 7 | 12 | 12 | -4 | 33 | H B H H B |
9 | ![]() | 31 | 5 | 17 | 9 | -4 | 32 | B T H H H |
10 | 31 | 7 | 9 | 15 | -13 | 30 | T H B T B | |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại