![]() Florent Ramadani 14 | |
![]() Besart Ibraimi 23 | |
![]() Bashkim Velija 32 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây KF Shkendija
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây KF Besa Doberdoll
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 8 | 2 | 27 | 62 | H T T T T |
2 | 28 | 17 | 7 | 4 | 33 | 58 | T H T T T | |
3 | 28 | 14 | 10 | 4 | 17 | 52 | H T H B T | |
4 | 28 | 12 | 12 | 4 | 17 | 48 | B B B T H | |
5 | 28 | 13 | 7 | 8 | 4 | 46 | B H T T H | |
6 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | 0 | 33 | B H H B B |
7 | 27 | 7 | 8 | 12 | -9 | 29 | H H T T H | |
8 | 28 | 7 | 8 | 13 | -16 | 29 | T B B B B | |
9 | 28 | 5 | 11 | 12 | -11 | 26 | T H B H T | |
10 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -19 | 24 | B B B T B |
11 | 28 | 6 | 6 | 16 | -23 | 24 | T B T B B | |
12 | 27 | 5 | 7 | 15 | -20 | 22 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại