![]() Adenis Shala 13 | |
![]() Florent Ramadani 14 | |
![]() Florent Ramadani 28 | |
![]() Marjan Ristovski 42 | |
![]() Djordje Ivkovic 49 | |
![]() Fiton Ademi 53 | |
![]() Vane Krstevski 66 | |
![]() (Pen) Djordje Ivkovic 76 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây KF Shkendija
VĐQG Bắc Macedonia
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây FC Academy Pandev
VĐQG Bắc Macedonia
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 21 | 53 | T B T H T |
2 | 25 | 14 | 7 | 4 | 26 | 49 | T T H T H | |
3 | 25 | 13 | 9 | 3 | 17 | 48 | H B T H T | |
4 | 25 | 11 | 11 | 3 | 16 | 44 | H T H B B | |
5 | 25 | 11 | 6 | 8 | 0 | 39 | B T T B H | |
6 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | 3 | 32 | T B B B H |
7 | 25 | 7 | 8 | 10 | -11 | 29 | B T B T B | |
8 | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H T H H T | |
9 | 25 | 4 | 10 | 11 | -11 | 22 | B T B T H | |
10 | 25 | 5 | 7 | 13 | -15 | 22 | T B B H T | |
11 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -17 | 21 | B B H B B |
12 | 25 | 5 | 6 | 14 | -18 | 21 | H B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại