![]() (Pen) Regi Lushkja 20 | |
![]() (Pen) Dejvi Bregu 39 | |
![]() Albano Aleksi 53 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Albania
Thành tích gần đây KF Egnatia
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Thành tích gần đây FC Dinamo City
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 16 | 10 | 7 | 19 | 58 | H H H T B | |
2 | 33 | 14 | 13 | 6 | 14 | 55 | T H T B H | |
3 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 12 | 52 | H B H H B |
4 | ![]() | 33 | 11 | 14 | 8 | 3 | 47 | T H B T B |
5 | 33 | 10 | 16 | 7 | 3 | 46 | H H T T T | |
6 | 33 | 9 | 9 | 15 | -9 | 36 | B T B T T | |
7 | 33 | 9 | 9 | 15 | -18 | 36 | B H H B T | |
8 | 33 | 7 | 14 | 12 | -16 | 35 | H H T H H | |
9 | ![]() | 33 | 6 | 17 | 10 | -2 | 35 | H H H B T |
10 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -6 | 33 | H H B B B |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại