![]() Ricky Lallawmawma (Thay: Imran Khan) 15 | |
![]() Seimeinlen Doungel 37 | |
![]() Emil Benny (Thay: Nikhil Barla) 46 | |
![]() Nongdamba Naorem (Thay: Seimeinlen Doungel) 46 | |
![]() Jeakson Singh 60 | |
![]() Vibin Mohanan (Thay: Danish Farooq Bhat) 62 | |
![]() Dimitrios Diamantakos (Thay: Kwame Peprah) 62 | |
![]() Ricky Lallawmawma 66 | |
![]() Adrian Luna (Kiến tạo: Dimitrios Diamantakos) 74 | |
![]() Rei Tachikawa (Thay: Alen Stevanovic) 77 | |
![]() Freddy Lallawmawma (Thay: Jeakson Singh) 81 | |
![]() Pronay Halder 82 | |
![]() Sanan Mohammed (Thay: Pronay Halder) 84 | |
![]() Nihal Sudeesh (Thay: Mohammed Aimen) 90 | |
![]() Aibanbha Dohling 90+6' |
Thống kê trận đấu Kerala Blasters FC vs Jamshedpur
số liệu thống kê

Kerala Blasters FC

Jamshedpur
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 15
26 Ném biên 24
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kerala Blasters FC vs Jamshedpur
Kerala Blasters FC (4-4-2): Sachin Suresh (31), Prabir Das (33), Pritam Kotal (20), Milos Drincic (15), Aibanbha Kupar Dohling (27), Daisuke Sakai (21), Jeakson Singh (5), Danish Farooq (13), Mohammed Aimen (19), Kwame Peprah (14), Adrian Luna (10)
Jamshedpur (3-4-2-1): Rehenesh TP (32), Elsinho (91), Pratik Chaudhari (24), Laldinpuia Pc (4), Nikhil Barla (77), Imran Khan (17), Pronay Halder (14), Jeremy Manzorro (10), Seiminlen Doungel (7), Alen Stevanovic (20), Daniel Chima Chukwu (99)

Kerala Blasters FC
4-4-2
31
Sachin Suresh
33
Prabir Das
20
Pritam Kotal
15
Milos Drincic
27
Aibanbha Kupar Dohling
21
Daisuke Sakai
5
Jeakson Singh
13
Danish Farooq
19
Mohammed Aimen
14
Kwame Peprah
10
Adrian Luna
99
Daniel Chima Chukwu
20
Alen Stevanovic
7
Seiminlen Doungel
10
Jeremy Manzorro
14
Pronay Halder
17
Imran Khan
77
Nikhil Barla
4
Laldinpuia Pc
24
Pratik Chaudhari
91
Elsinho
32
Rehenesh TP

Jamshedpur
3-4-2-1
Thay người | |||
62’ | Danish Farooq Bhat Vibin Mohanan | 15’ | Imran Khan Ricky Lallawmawma |
62’ | Kwame Peprah Dimitris Diamantakos | 46’ | Seimeinlen Doungel Nongdamba Naorem |
81’ | Jeakson Singh Freddy Lallawmawma | 46’ | Nikhil Barla Emil Benny |
90’ | Mohammed Aimen Nihal Sudeesh | 77’ | Alen Stevanovic Rei Tachikawa |
84’ | Pronay Halder Sanan Mohammed |
Cầu thủ dự bị | |||
Nihal Sudeesh | Nongdamba Naorem | ||
Hormipam Ruivah | Sanan Mohammed | ||
Vibin Mohanan | Rei Tachikawa | ||
Karanjit Singh | Jitendra Singh | ||
Khangembam Bidyashagar Singh | Ricky Lallawmawma | ||
Mohammed Azhar | Thongkhosiem Haokip | ||
Dimitris Diamantakos | Emil Benny | ||
Soraisham Sandeep Singh | Rakshit Dagar | ||
Freddy Lallawmawma | Provat Lakra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Kerala Blasters FC
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Jamshedpur
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại