Mahesh Singh Naorem 37 | |
Milos Drincic 45+3' | |
Dimitrios Diamantakos 48 | |
P V Vishnu (Thay: Mahesh Singh Naorem) 57 | |
P V Vishnu (Kiến tạo: Dimitrios Diamantakos) 59 | |
Noah Sadaoui (Kiến tạo: Naocha Singh Huidrom) 63 | |
Saul Crespo 63 | |
Mohammed Aimen (Thay: Sandeep Singh) 65 | |
Aibanbha Dohling (Thay: Rahul Kannoly Praveen) 65 | |
Cleiton Silva (Thay: Dimitrios Diamantakos) 65 | |
Aibanbha Dohling (Thay: Danish Farooq Bhat) 65 | |
Cleiton Silva (Thay: Dimitrios Diamantakos) 67 | |
Mohammed Azhar (Thay: Vibin Mohanan) 75 | |
Kwame Peprah (Thay: Jesus Jimenez) 75 | |
Aman Chama Kuzhiyil (Thay: Nandha Kumar Sekar) 82 | |
Gursimrat Gill (Thay: Mark Zothanpuia) 82 | |
Souvik Chakrabarti (Thay: Jeakson Singh Thounaojam) 82 | |
Kwame Peprah (Kiến tạo: Mohammed Aimen) 88 | |
Freddy Lallawmawma (Thay: Alexandre Coeff) 88 |
Thống kê trận đấu Kerala Blasters FC vs East Bengal Club
số liệu thống kê
Kerala Blasters FC
East Bengal Club
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 10
11 Ném biên 21
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kerala Blasters FC vs East Bengal Club
Kerala Blasters FC (4-3-3): Sachin Suresh (1), Sandeep Singh (3), Pritam Kotal (20), Milos Drincic (15), Huidrom Naocha Singh (50), Alexandre Coeff (29), Danish Farooq (13), Vibin Mohanan (8), Rahul KP (7), Jesus Jimenez (9), Noah Sadaoui (77)
East Bengal Club (4-3-3): Prabhsukhan Singh Gill (13), Mohammad Rakip (12), Hector Yuste (44), Anwar Ali (4), Mark Zothanpuia (88), Saul Crespo (21), Jeakson Singh (6), Mahdi Talal (8), Nandhakumar Sekar (11), Dimitris Diamantakos (9), Naorem Mahesh Singh (29)
Kerala Blasters FC
4-3-3
1
Sachin Suresh
3
Sandeep Singh
20
Pritam Kotal
15
Milos Drincic
50
Huidrom Naocha Singh
29
Alexandre Coeff
13
Danish Farooq
8
Vibin Mohanan
7
Rahul KP
9
Jesus Jimenez
77
Noah Sadaoui
29
Naorem Mahesh Singh
9
Dimitris Diamantakos
11
Nandhakumar Sekar
8
Mahdi Talal
6
Jeakson Singh
21
Saul Crespo
88
Mark Zothanpuia
4
Anwar Ali
44
Hector Yuste
12
Mohammad Rakip
13
Prabhsukhan Singh Gill
East Bengal Club
4-3-3
Thay người | |||
65’ | Danish Farooq Bhat Aibanbha Kupar Dohling | 57’ | Mahesh Singh Naorem P V Vishnu |
65’ | Sandeep Singh Mohammed Aimen | 65’ | Dimitrios Diamantakos Cleiton Silva |
75’ | Jesus Jimenez Kwame Peprah | 82’ | Jeakson Singh Thounaojam Sauvik Chakrabarti |
75’ | Vibin Mohanan Mohammed Azhar | 82’ | Nandha Kumar Sekar Aman CK |
88’ | Alexandre Coeff Freddy Lallawmawma | 82’ | Mark Zothanpuia Gursimrat Gill |
Cầu thủ dự bị | |||
Aibanbha Kupar Dohling | Debjit Majumder | ||
Nora Fernandes | Hijazi Maher | ||
Ruivah Hormipam | Sayan Banerjee | ||
Muhammed Saheef | Sauvik Chakrabarti | ||
Freddy Lallawmawma | Aman CK | ||
Kwame Peprah | David Lalhlansanga | ||
Mohammed Aimen | Cleiton Silva | ||
Sukham Yoihenba Meitei | P V Vishnu | ||
Mohammed Azhar | Gursimrat Gill |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Kerala Blasters FC
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây East Bengal Club
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohun Bagan Super Giant | 18 | 12 | 4 | 2 | 18 | 40 | T T H H T |
2 | FC Goa | 17 | 9 | 6 | 2 | 12 | 33 | T H H T T |
3 | Jamshedpur | 17 | 10 | 1 | 6 | -1 | 31 | T T H B T |
4 | Bengaluru FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 6 | 28 | B B H B B |
5 | Mumbai City FC | 17 | 7 | 6 | 4 | 0 | 27 | B T B H T |
6 | Northeast United FC | 17 | 6 | 7 | 4 | 9 | 25 | T H H H H |
7 | Odisha FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 6 | 24 | H B H B T |
8 | Kerala Blasters FC | 18 | 6 | 3 | 9 | -2 | 21 | B T T H B |
9 | Punjab FC | 16 | 6 | 2 | 8 | 0 | 20 | B B H H B |
10 | Chennaiyin FC | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | B H H H B |
11 | East Bengal Club | 17 | 5 | 2 | 10 | -5 | 17 | H B B B T |
12 | Hyderabad FC | 17 | 3 | 4 | 10 | -18 | 13 | H B H H T |
13 | Mohammedan SC | 17 | 2 | 5 | 10 | -19 | 11 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại