Thứ Tư, 26/03/2025

Trực tiếp kết quả Kenya vs Gabon hôm nay 23-03-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - CN, 23/3

Kết thúc

Kenya

Kenya

1 : 2

Gabon

Gabon

Hiệp một: 0-1
CN, 20:00 23/03/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Pierre-Emerick Aubameyang
16
Alex Moucketou-Moussounda
39
Aaron Appindangoye (Thay: Alex Moucketou-Moussounda)
46
(Pen) Pierre-Emerick Aubameyang
52
Michael Olunga
62
Jacques Ekomie (Thay: Johann Obiang)
64
Clech Loufilou (Thay: Andre Poko)
65
Jim Allevinah (Thay: Urie-Michel Mboula)
65
Duke Abuya (Thay: Teddy Akumu)
66
Jonah Ayunga (Thay: Timothy Noor Ouma)
66
Amos Nondi (Thay: William Wilson)
75
Samake Nze (Thay: Guelor Kanga)
84
Manzur Okwaro (Thay: Erick Otieno)
86
Masoud Juma (Thay: Mohammed Bajaber)
86
Amos Nondi
89
Rooney Onyango
90+2'
Mario Lemina
90+3'

Thống kê trận đấu Kenya vs Gabon

số liệu thống kê
Kenya
Kenya
Gabon
Gabon
54 Kiểm soát bóng 46
17 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kenya vs Gabon

Kenya (4-3-3): Ian Otieno (1), Johnstone Omurwa (4), Anthony Akumu Agai (6), Daniel Anyembe (15), Rooney Onyango (19), Richard Odada (12), Erick Otieno (13), Timothy Ouma (22), Mohammed Bajaber (7), William Wilson (11), Michael Olunga (14)

Gabon (4-3-3): Loyce Mbaba (23), Anthony Oyono (3), Alex Moucketou-Moussounda (4), Bruno Ecuele Manga (5), URIE-MICHEL GAB (14), Johann Obiang (6), Andre Poko (17), Mario Lemina (18), Pierre-Emerick Aubameyang (9), Guélor Kanga (12), Denis Bouanga (20)

Kenya
Kenya
4-3-3
1
Ian Otieno
4
Johnstone Omurwa
6
Anthony Akumu Agai
15
Daniel Anyembe
19
Rooney Onyango
12
Richard Odada
13
Erick Otieno
22
Timothy Ouma
7
Mohammed Bajaber
11
William Wilson
14
Michael Olunga
20
Denis Bouanga
12
Guélor Kanga
9
Pierre-Emerick Aubameyang
18
Mario Lemina
17
Andre Poko
6
Johann Obiang
14
URIE-MICHEL GAB
5
Bruno Ecuele Manga
4
Alex Moucketou-Moussounda
3
Anthony Oyono
23
Loyce Mbaba
Gabon
Gabon
4-3-3
Thay người
66’
Timothy Noor Ouma
Jonah Ayunga
46’
Alex Moucketou-Moussounda
Aaron Appindangoye
66’
Teddy Akumu
Duke Abuya
64’
Johann Obiang
Jacques Ekomie
75’
William Wilson
Amos Nondi
65’
Urie-Michel Mboula
Jim Allevinah
86’
Mohammed Bajaber
Masoud Juma Choka
65’
Andre Poko
Clench Loufilou
86’
Erick Otieno
Manzur Okwaro
84’
Guelor Kanga
Samake Nze
Cầu thủ dự bị
Brian Bwire
Anse Ngoubi
Faruk Shikalo
Jim Allevinah
John Avire
Aaron Appindangoye
Jonah Ayunga
Shavy Babicka
Duke Abuya
Jacques Ekomie
Masoud Juma Choka
Clench Loufilou
Amos Nondi
Van Mobili
Manzur Okwaro
Yoann Nono
Ben Stanley Omondi
Junior Noubi
Brian Mandela Onyango
Samake Nze
Ismael Athuman
Jeremy Oyono
Eric Johana Omondi
David Sambissa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
16/11 - 2023
H1: 0-1
23/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Kenya

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
23/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
07/01 - 2025
05/01 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 1-0
CHAN Cup
03/11 - 2024
27/10 - 2024
Can Cup
14/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Gabon

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
23/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024
H1: 1-3
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 0-0
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/06 - 2024
H1: 0-1
08/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411413T B H T T
2SudanSudan6330612T T T H H
3SenegalSenegal6330612T H H T H
4TogoTogo6042-24H H H B H
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-62B H B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc54101013T T T T
2TanzaniaTanzania421107T B T
3NigerNiger420226B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria6501815T T B T T
2MozambiqueMozambique6402112T B T T T
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T T B T B
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X