Mate Sajban (Kiến tạo: Bence Kiss) 22 | |
Yohan Croizet (Thay: Sinan Medgyes) 38 | |
Levente Katona (Thay: Milan Majer) 46 | |
Donat Zsoter (Thay: Pal Helmich) 46 | |
Norbert Szendrei 53 | |
Krisztofer Horvath 61 | |
Tamas Nikitscher 63 | |
Gergo Palinkas 64 | |
Stefanos Evangelou 64 | |
Daniel Nemeth (Thay: Bence Kiss) 72 | |
Barnabas Kovacs (Thay: Mate Sajban) 72 | |
Zsombor Gruber (Thay: Antonio Mance) 72 | |
Daniel Lukacs (Thay: Alex Szabo) 73 | |
Levente Vago (Thay: Bence Zoltan Bano-Szabo) 76 | |
Akos Szendrei 87 | |
Akos Szendrei (Thay: Tamas Nikitscher) 87 | |
Gergo Palinkas 88 |
Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Zalaegerszeg
số liệu thống kê
Kecskemeti TE
Zalaegerszeg
61 Kiểm soát bóng 39
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Zalaegerszeg
Kecskemeti TE (3-4-3): Roland Attila Kersak (46), Kornel Szucs (26), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Milan Majer (9), Tamas Nikitscher (44), Bence Zoltan Bano-Szabo (8), Mario Zeke (77), Pal Helmich (22), Gergo Janos Palinkas (7), Krisztofer Horvath (11)
Zalaegerszeg (4-2-3-1): Marton Laszlo Gyurjan (95), Norbert Szendrei (11), Stefanos Evangelou (41), Oleksandr Safronov (33), Sinan Medgyes (32), Bence Bedi (27), Bojan Sankovic (18), Bence Kiss (49), Mate Sajban (9), Gergely Mim (6), Antonio Mance (19)
Kecskemeti TE
3-4-3
46
Roland Attila Kersak
26
Kornel Szucs
15
Alex Szabo
18
Csaba Belenyesi
9
Milan Majer
44
Tamas Nikitscher
8
Bence Zoltan Bano-Szabo
77
Mario Zeke
22
Pal Helmich
7
Gergo Janos Palinkas
11
Krisztofer Horvath
19
Antonio Mance
6
Gergely Mim
9
Mate Sajban
49
Bence Kiss
18
Bojan Sankovic
27
Bence Bedi
32
Sinan Medgyes
33
Oleksandr Safronov
41
Stefanos Evangelou
11
Norbert Szendrei
95
Marton Laszlo Gyurjan
Zalaegerszeg
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Pal Helmich Donat Zsoter | 38’ | Sinan Medgyes Yohan Croizet |
46’ | Milan Majer Levente Katona | 72’ | Mate Sajban Barnabas Kovacs |
73’ | Alex Szabo Daniel Lukacs | 72’ | Antonio Mance Zsombor Gruber |
76’ | Bence Zoltan Bano-Szabo Levente Martin Vago | 72’ | Bence Kiss Daniel Nemeth |
87’ | Tamas Nikitscher Akos Szendrei |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrick Iyinbor | Zsombor Senko | ||
Akos Szendrei | Yohan Croizet | ||
Donat Zsoter | Barnabas Kovacs | ||
Tamas Fadgyas | Guy Hadida | ||
Bence Varga | Zsombor Gruber | ||
Levente Katona | Meshack Izuchukwu Ubochioma | ||
Levente Martin Vago | Balazs Vogyicska | ||
Matheus Leoni | Daniel Nemeth | ||
Oliver Nagy | |||
Daniel Lukacs |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas FC Academy | 18 | 11 | 2 | 5 | 10 | 35 | T T B T B |
2 | Ferencvaros | 17 | 10 | 5 | 2 | 12 | 35 | H B T T H |
3 | Diosgyori VTK | 18 | 8 | 7 | 3 | 4 | 31 | H T H T H |
4 | MTK Budapest | 18 | 9 | 3 | 6 | 7 | 30 | B T B T H |
5 | Paksi SE | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | B B T B H |
6 | Ujpest | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T H T H H |
7 | Fehervar FC | 18 | 7 | 3 | 8 | 0 | 24 | B T T B T |
8 | Gyori ETO | 18 | 4 | 7 | 7 | -3 | 19 | B B T B H |
9 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 18 | 5 | 3 | 10 | -10 | 18 | B T B B B |
10 | Zalaegerszeg | 17 | 4 | 4 | 9 | -5 | 16 | H B B T B |
11 | Debrecen | 18 | 4 | 4 | 10 | -10 | 16 | B T B B T |
12 | Kecskemeti TE | 18 | 3 | 5 | 10 | -16 | 14 | H T H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại