Krisztofer Horvath 20 | |
Alex Szabo 24 | |
Milan Klausz (Thay: Szabolcs Szalay) 46 | |
Daniel Nemeth (Thay: Eduvie Ikoba) 46 | |
Attila Mocsi 51 | |
Gergely Mim (Thay: Matyas Tajti) 59 | |
Zoran Lesjak (Thay: Andras Huszti) 60 | |
Balint Katona (Thay: Krisztofer Horvath) 62 | |
Daniel Csoka 65 | |
Barna Toth 71 | |
Eros Grezda (Thay: Daniel Csoka) 71 | |
Eros Grezda (Thay: Attila Mocsi) 73 | |
Milan Majer (Thay: Bence Zoltan Bano-Szabo) 76 | |
Mate Katona (Thay: Krisztian Nagy) 76 | |
Norbert Szendrei 78 | |
Attila Grunwald (Thay: Mario Zeke) 86 | |
Mihail Meshi (Thay: Tamas Nikitscher) 86 |
Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Zalaegerszeg
số liệu thống kê
Kecskemeti TE
Zalaegerszeg
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
21 Ném biên 19
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Zalaegerszeg
Kecskemeti TE (3-5-2): Bence Varga (20), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Mario Zeke (77), Krisztian Nagy (10), Tamas Nikitscher (44), Levente Martin Vago (16), Soma Szuhodovszki (29), Bence Zoltan Bano-Szabo (8), Krisztofer Horvath (11), Barna Toth (22)
Zalaegerszeg (5-4-1): Patrik Demjen (1), Andras Huszti (17), David Kalnoki-Kis (3), Daniel Csoka (21), Attila Mocsi (37), Bence Gergenyi (44), Meshack Ubochioma (70), Norbert Szendrei (11), Matyas Tajti (10), Szabolcs Szalay (77), Eduvie Ikoba (12)
Kecskemeti TE
3-5-2
20
Bence Varga
15
Alex Szabo
18
Csaba Belenyesi
77
Mario Zeke
10
Krisztian Nagy
44
Tamas Nikitscher
16
Levente Martin Vago
29
Soma Szuhodovszki
8
Bence Zoltan Bano-Szabo
11
Krisztofer Horvath
22
Barna Toth
12
Eduvie Ikoba
77
Szabolcs Szalay
10
Matyas Tajti
11
Norbert Szendrei
70
Meshack Ubochioma
44
Bence Gergenyi
37
Attila Mocsi
21
Daniel Csoka
3
David Kalnoki-Kis
17
Andras Huszti
1
Patrik Demjen
Zalaegerszeg
5-4-1
Thay người | |||
62’ | Krisztofer Horvath Balint Katona | 46’ | Szabolcs Szalay Milán Gábo Klausz |
76’ | Krisztian Nagy Mate Katona | 46’ | Eduvie Ikoba Daniel Nemeth |
76’ | Bence Zoltan Bano-Szabo Milan Majer | 59’ | Matyas Tajti Gergely Mim |
86’ | Tamas Nikitscher Mikhaylo Mamukovych Meskhi | 60’ | Andras Huszti Zoran Lesjak |
86’ | Mario Zeke Attila Grunwald | 71’ | Daniel Csoka Eros Grezda |
Cầu thủ dự bị | |||
Mate Katona | Zoran Lesjak | ||
Milan Majer | Gergely Mim | ||
Zoltán Bodor | Eros Grezda | ||
Gabor Buna | Barnabas Kovacs | ||
Mykhaylo Ryashko | Bence Bedi | ||
Mikhaylo Mamukovych Meskhi | Christopher Philip Baloteli | ||
Valentin Hadaro | Oleksandr Safronov | ||
Balint Katona | Milán Gábo Klausz | ||
Kristof Polyak | Daniel Nemeth | ||
Attila Grunwald | Marton Laszlo Gyurjan | ||
Roland Attila Kersak | Csongor Papp | ||
Adam Varga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas FC Academy | 18 | 11 | 2 | 5 | 10 | 35 | T T B T B |
2 | Ferencvaros | 17 | 10 | 5 | 2 | 12 | 35 | H B T T H |
3 | Diosgyori VTK | 18 | 8 | 7 | 3 | 4 | 31 | H T H T H |
4 | MTK Budapest | 18 | 9 | 3 | 6 | 7 | 30 | B T B T H |
5 | Paksi SE | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | B B T B H |
6 | Ujpest | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T H T H H |
7 | Fehervar FC | 18 | 7 | 3 | 8 | 0 | 24 | B T T B T |
8 | Gyori ETO | 18 | 4 | 7 | 7 | -3 | 19 | B B T B H |
9 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 18 | 5 | 3 | 10 | -10 | 18 | B T B B B |
10 | Zalaegerszeg | 17 | 4 | 4 | 9 | -5 | 16 | H B B T B |
11 | Debrecen | 18 | 4 | 4 | 10 | -10 | 16 | B T B B T |
12 | Kecskemeti TE | 18 | 3 | 5 | 10 | -16 | 14 | H T H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại