![]() Csaba Belenyesi 7 | |
![]() Dominik Nagy 12 | |
![]() Mark Kovacsreti 27 | |
![]() Mykhaylo Ryashko 33 | |
![]() Jaroslav Navratil (Kiến tạo: Barnabas Nagy) 42 | |
![]() Bertalan Bocskay 43 | |
![]() Alex Szabo (Thay: Mykhaylo Ryashko) 46 | |
![]() Tofol Montiel 46 | |
![]() Tofol Montiel (Thay: Marton Vattay) 46 | |
![]() Yurii Toma 52 | |
![]() Krisztian Nagy 61 | |
![]() Myke Ramos (Thay: Slobodan Babic) 62 | |
![]() Patrik Pinte (Thay: Yurii Toma) 62 | |
![]() Levente Vago (Thay: Bertalan Bocskay) 78 | |
![]() Gergo Palinkas (Thay: Daniel Lukacs) 78 | |
![]() Alex Szabo 82 | |
![]() Gergo Palinkas 83 | |
![]() Aboubakar Keita 83 | |
![]() Matyas Greso (Thay: Mark Kovacsreti) 87 | |
![]() Milan Kovacs (Thay: Dominik Nagy) 90 | |
![]() Tofol Montiel 90+5' |
Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Nyiregyhaza Spartacus FC
số liệu thống kê

Kecskemeti TE

Nyiregyhaza Spartacus FC
56 Kiểm soát bóng 44
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
7 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
18 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Nyiregyhaza Spartacus FC
Kecskemeti TE (5-3-2): Bence Varga (20), Bertalan Bocskay (4), Mykhailo Riashko (21), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Krisztian Nagy (10), Tamas Nikitscher (44), Marton Vattay (90), Daniel Lukacs (55), Balint Katona (88)
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-2-1): Balazs Toth (32), Gergo Gengeliczki (13), Aron Alaxai (4), Krisztian Keresztes (24), Jaroslav Navratil (7), Barnabas Nagy (77), Yurii Toma (6), Aboubakar Keita (8), Mark Kovacsreti (23), Dominik Nagy (14), Slobodan Babic (45)

Kecskemeti TE
5-3-2
20
Bence Varga
4
Bertalan Bocskay
21
Mykhailo Riashko
18
Csaba Belenyesi
6
Levente Katona
77
Mario Zeke
10
Krisztian Nagy
44
Tamas Nikitscher
90
Marton Vattay
55
Daniel Lukacs
88
Balint Katona
45
Slobodan Babic
14
Dominik Nagy
23
Mark Kovacsreti
8
Aboubakar Keita
6
Yurii Toma
77
Barnabas Nagy
7
Jaroslav Navratil
24
Krisztian Keresztes
4
Aron Alaxai
13
Gergo Gengeliczki
32
Balazs Toth

Nyiregyhaza Spartacus FC
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Mykhaylo Ryashko Alex Szabo | 62’ | Slobodan Babic Myke |
46’ | Marton Vattay Tofol Montiel | 62’ | Yurii Toma Patrik Pinte |
78’ | Daniel Lukacs Gergo Janos Palinkas | 87’ | Mark Kovacsreti Matyas Greso |
78’ | Bertalan Bocskay Levente Martin Vago | 90’ | Dominik Nagy Milan Kovacs |
Cầu thủ dự bị | |||
Roland Attila Kersak | Balazs Bese | ||
Gergo Janos Palinkas | Peter Beke | ||
Kolos Kovacs | Myke | ||
Alex Szabo | Milan Kovacs | ||
Levente Martin Vago | Benjamin Olah | ||
Mikhaylo Mamukovych Meskhi | Matyas Greso | ||
Milan Papp | Matheus Leoni | ||
Donat Zsoter | Marton Eppel | ||
Tofol Montiel | Ognjen Radosevic | ||
Mate Kotula | Oliver Tamas | ||
Kristof Polyak | Patrik Pinte |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hungary
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại