![]() Balint Katona (Kiến tạo: Daniel Lukacs) 19 | |
![]() Mario Zeke (Kiến tạo: Milan Majer) 26 | |
![]() Milan Majer (Kiến tạo: Alex Szabo) 45+1' | |
![]() Zoltan Stieber (Thay: Istvan Bognar) 57 | |
![]() Robert Polievka (Thay: Zsombor Gruber) 57 | |
![]() Gergo Palinkas (Thay: Daniel Lukacs) 65 | |
![]() Balint Katona (Kiến tạo: Donat Zsoter) 70 | |
![]() Krisztian Nemeth (Thay: Marin Jurina) 70 | |
![]() Mark Kosznovszky (Thay: Rajmund Molnar) 70 | |
![]() Driton Camaj (Thay: Michael Lopez) 74 | |
![]() Marcell Berki (Thay: Milan Majer) 74 | |
![]() Mihaly Kata 80 | |
![]() Mykhailo Meskhi (Thay: Balint Katona) 82 | |
![]() Marton Vattay (Thay: Donat Zsoter) 82 | |
![]() Gergo Szoke (Thay: Mihaly Kata) 83 | |
![]() Driton Camaj (Kiến tạo: Gergo Palinkas) 88 | |
![]() David Bobal 90+1' | |
![]() Mark Kosznovszky 90+3' |
Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs MTK Budapest
số liệu thống kê

Kecskemeti TE

MTK Budapest
37 Kiểm soát bóng 63
9 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs MTK Budapest
Kecskemeti TE (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Milan Majer (9), Endre Botka (19), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Mario Zeke (77), Balint Katona (55), Levente Martin Vago (16), Donat Zsoter (27), Daniel Lukacs (3), Michael Steven Lopez (32)
MTK Budapest (4-2-3-1): Patrik Demjen (1), Artur Horvath (14), David Bobal (4), Tamas Kadar (25), Patrik Kovacs (27), Mihály Kata (6), Bence Vegh (16), Zsombor Gruber (30), Istvan Bognar (10), Rajmund Molnar (9), Marin Jurina (11)

Kecskemeti TE
5-3-2
46
Roland Attila Kersak
9
Milan Majer
19
Endre Botka
15
Alex Szabo
18
Csaba Belenyesi
77
Mario Zeke
55 2
Balint Katona
16
Levente Martin Vago
27
Donat Zsoter
3
Daniel Lukacs
32
Michael Steven Lopez
11
Marin Jurina
9
Rajmund Molnar
10
Istvan Bognar
30
Zsombor Gruber
16
Bence Vegh
6
Mihály Kata
27
Patrik Kovacs
25
Tamas Kadar
4
David Bobal
14
Artur Horvath
1
Patrik Demjen

MTK Budapest
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Daniel Lukacs Gergo Janos Palinkas | 57’ | Istvan Bognar Zoltan Stieber |
74’ | Milan Majer Marcell Tibor Berki | 57’ | Zsombor Gruber Robert Polievka |
74’ | Michael Lopez Driton Camaj | 70’ | Rajmund Molnar Mark Kosznovszky |
82’ | Balint Katona Mikhaylo Mamukovych Meskhi | 70’ | Marin Jurina Krisztian Nemeth |
82’ | Donat Zsoter Marton Vattay | 83’ | Mihaly Kata Gergo Szoke |
Cầu thủ dự bị | |||
Bence Varga | Adrian Csenterics | ||
Bertalan Bocskay | Zsombor Nagy | ||
Gergo Janos Palinkas | Zoltan Stieber | ||
Krisztian Nagy | Mark Kosznovszky | ||
Barnabas Kovacs | Robert Polievka | ||
Lorand Paszka | Krisztian Nemeth | ||
Marcell Tibor Berki | Samuel Bako | ||
Mykhailo Riashko | Gergo Szoke | ||
Driton Camaj | Noel Kenesei | ||
Mikhaylo Mamukovych Meskhi | Domonkos Bene | ||
Tofol Montiel | |||
Marton Vattay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại