Thứ Hai, 28/04/2025
Balint Katona
5
Filip Holender (Thay: Andras Huszti)
40
Donat Zsoter
41
Endre Botka
45+3'
Ivan Saponjic
45+3'
Nicolas Stefanelli (Thay: Zsolt Kalmar)
46
Milan Peto (Thay: Simeon Petrov)
46
Milan Majer (Thay: Marcell Berki)
63
Ivan Saponjic (Kiến tạo: Ivan Milicevic)
65
Michael Lopez (Thay: Driton Camaj)
70
Mario Simut (Thay: Ivan Milicevic)
71
Kristian Sekularac (Thay: Matyas Katona)
71
Lorand Paszka (Thay: Donat Zsoter)
71
Balint Szabo
73
Tofol Montiel (Thay: Daniel Lukacs)
75
Balint Szabo
77
Endre Botka
81
(Pen) Ivan Saponjic
83
Alex Szabo (Thay: Balint Katona)
85
Mario Simut
87

Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Fehervar FC

số liệu thống kê
Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
Fehervar FC
Fehervar FC
43 Kiểm soát bóng 57
16 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kecskemeti TE vs Fehervar FC

Tất cả (24)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87' Thẻ vàng cho Mario Simut.

Thẻ vàng cho Mario Simut.

85'

Balint Katona rời sân và được thay thế bởi Alex Szabo.

83' V À A A O O O - Ivan Saponjic từ Fehervar FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Ivan Saponjic từ Fehervar FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

81' THẺ ĐỎ! - Endre Botka nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Endre Botka nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

77' THẺ ĐỎ! - Balint Szabo nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Balint Szabo nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

75'

Daniel Lukacs rời sân và được thay thế bởi Tofol Montiel.

73' Thẻ vàng cho Balint Szabo.

Thẻ vàng cho Balint Szabo.

71'

Donat Zsoter rời sân và được thay thế bởi Lorand Paszka.

71'

Matyas Katona rời sân và được thay thế bởi Kristian Sekularac.

71'

Ivan Milicevic rời sân và được thay thế bởi Mario Simut.

70'

Driton Camaj rời sân và được thay thế bởi Michael Lopez.

65'

Ivan Milicevic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

65' V À A A O O O - Ivan Saponjic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ivan Saponjic đã ghi bàn!

63'

Marcell Berki rời sân và được thay thế bởi Milan Majer.

46'

Simeon Petrov rời sân và được thay thế bởi Milan Peto.

46'

Zsolt Kalmar rời sân và được thay thế bởi Nicolas Stefanelli.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' Thẻ vàng cho Ivan Saponjic.

Thẻ vàng cho Ivan Saponjic.

45+3' Thẻ vàng cho Endre Botka.

Thẻ vàng cho Endre Botka.

Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Fehervar FC

Kecskemeti TE (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Marcell Tibor Berki (17), Endre Botka (19), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Balint Katona (55), Bertalan Bocskay (4), Donat Zsoter (27), Daniel Lukacs (3), Driton Camaj (22)

Fehervar FC (5-4-1): Martin Dala (57), Simeon Petrov (3), Andras Huszti (21), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Ivan Milicevic (7), Matyas Katona (77), Bogdan Melnyk (8), Zsolt Kalmar (13), Balint Szabo (23), Ivan Saponjic (9)

Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
5-3-2
46
Roland Attila Kersak
17
Marcell Tibor Berki
19
Endre Botka
18
Csaba Belenyesi
6
Levente Katona
77
Mario Zeke
55
Balint Katona
4
Bertalan Bocskay
27
Donat Zsoter
3
Daniel Lukacs
22
Driton Camaj
9
Ivan Saponjic
23
Balint Szabo
13
Zsolt Kalmar
8
Bogdan Melnyk
77
Matyas Katona
7
Ivan Milicevic
4
Csaba Spandler
31
Nikola Serafimov
21
Andras Huszti
3
Simeon Petrov
57
Martin Dala
Fehervar FC
Fehervar FC
5-4-1
Thay người
63’
Marcell Berki
Milan Majer
40’
Andras Huszti
Filip Holender
70’
Driton Camaj
Michael Steven Lopez
46’
Zsolt Kalmar
Nicolas Stefanelli
71’
Donat Zsoter
Lorand Paszka
46’
Simeon Petrov
Milan Peto
75’
Daniel Lukacs
Tofol Montiel
71’
Ivan Milicevic
Mario Simut
85’
Balint Katona
Alex Szabo
71’
Matyas Katona
Kristian Sekularac
Cầu thủ dự bị
Bence Varga
Gergely Nagy
Gergo Janos Palinkas
Botond Kemenes
Milan Majer
Sandro Kalandadze
Krisztian Nagy
Nicolas Stefanelli
Barnabas Kovacs
Matyas Kovacs
Lorand Paszka
Mario Simut
Alex Szabo
Bence Bedi
Mykhailo Riashko
Kristian Sekularac
Mikhaylo Mamukovych Meskhi
Tamas Horvath
Tofol Montiel
Filip Holender
Michael Steven Lopez
Milan Peto
Marton Vattay

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
01/09 - 2022
29/01 - 2023
22/04 - 2023
14/08 - 2023
27/11 - 2023
16/03 - 2024
28/07 - 2024
03/11 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Kecskemeti TE

VĐQG Hungary
27/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
20/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros2816842756T H T T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy2816571453T T H B H
3Paksi SEPaksi SE2815761952T H T T H
4Gyori ETOGyori ETO2811107943H T H T T
5MTK BudapestMTK Budapest2812610942T B H B H
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK281099-739H H B T B
7UjpestUjpest288119-735B H B T H
8Fehervar FCFehervar FC288713-731H H B B H
9Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC298615-2230B B T B T
10DebrecenDebrecen298516-829T T B T B
11ZalaegerszegZalaegerszeg287813-729B H T B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE2841014-2022B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X