Donat Barany rời sân và được thay thế bởi Balazs Dzsudzsak.
![]() Mark Szecsi 7 | |
![]() Botond Vajda (Kiến tạo: Mark Szecsi) 21 | |
![]() Lorand Paszka (Kiến tạo: Marcell Berki) 27 | |
![]() Endre Botka 30 | |
![]() Levente Vago 35 | |
![]() Lorand Paszka 36 | |
![]() Levente Katona 43 | |
![]() Kristiyan Malinov 43 | |
![]() Milan Majer (Thay: Marcell Berki) 45 | |
![]() Driton Camaj (Thay: Lorand Paszka) 45 | |
![]() Daniel Lukacs (Thay: Michael Lopez) 45 | |
![]() Kristiyan Malinov 45+1' | |
![]() Soma Szuhodovszki (Thay: Maurides) 64 | |
![]() Alex Szabo (Thay: Endre Botka) 66 | |
![]() Maximilian Hofmann 69 | |
![]() Gergo Palinkas (Thay: Donat Zsoter) 75 | |
![]() Alex Szabo 76 | |
![]() Gergo Kocsis (Thay: Brandon Domingues) 77 | |
![]() Neven Djurasek (Thay: Kristiyan Malinov) 77 | |
![]() Driton Camaj 83 | |
![]() Balazs Dzsudzsak (Thay: Donat Barany) 85 |
Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Debrecen


Diễn biến Kecskemeti TE vs Debrecen

Thẻ vàng cho Driton Camaj.
Kristiyan Malinov rời sân và được thay thế bởi Neven Djurasek.
Brandon Domingues rời sân và được thay thế bởi Gergo Kocsis.

Thẻ vàng cho Alex Szabo.
Donat Zsoter rời sân và được thay thế bởi Gergo Palinkas.

Thẻ vàng cho Maximilian Hofmann.
Endre Botka rời sân và được thay thế bởi Alex Szabo.
Maurides rời sân và được thay thế bởi Soma Szuhodovszki.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Michael Lopez rời sân và được thay thế bởi Daniel Lukacs.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lorand Paszka rời sân và được thay thế bởi Driton Camaj.

V À A A A O O O - Kristiyan Malinov đã ghi bàn!
Marcell Berki rời sân và được thay thế bởi Milan Majer.

Thẻ vàng cho Kristiyan Malinov.

Thẻ vàng cho Levente Katona.

Thẻ vàng cho Lorand Paszka.

Thẻ vàng cho Levente Vago.

Thẻ vàng cho Endre Botka.
Marcell Berki đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Debrecen
Kecskemeti TE (5-3-2): Bence Varga (20), Marcell Tibor Berki (17), Endre Botka (19), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Lorand Paszka (12), Levente Martin Vago (16), Donat Zsoter (27), Balint Katona (55), Michael Steven Lopez (32)
Debrecen (3-4-3): Donat Palfi (86), Henrik Castegren (15), Ádám Lang (26), Maximilian Hofmann (28), Mark Szecsi (77), Kristiyan Malinov (33), Amos Youga (20), Botond Vajda (22), Maurides (25), Donat Barany (17), Brandon Domingues (99)


Thay người | |||
45’ | Lorand Paszka Driton Camaj | 64’ | Maurides Soma Szuhodovszki |
45’ | Marcell Berki Milan Majer | 77’ | Kristiyan Malinov Neven Djurasek |
45’ | Michael Lopez Daniel Lukacs | 77’ | Brandon Domingues Gergo Kocsis |
66’ | Endre Botka Alex Szabo | 85’ | Donat Barany Balazs Dzsudzsak |
75’ | Donat Zsoter Gergo Janos Palinkas |
Cầu thủ dự bị | |||
Roland Attila Kersak | Balazs Megyeri | ||
Driton Camaj | Neven Djurasek | ||
Mikhaylo Mamukovych Meskhi | Janos Balogh | ||
Marton Vattay | Dominik Kocsis | ||
Alex Szabo | Gergo Kocsis | ||
Milan Majer | Balazs Dzsudzsak | ||
Tofol Montiel | Arandjel Stojkovic | ||
Daniel Lukacs | Soma Szuhodovszki | ||
Bertalan Bocskay | Imre Egri | ||
Gergo Janos Palinkas | |||
Krisztian Nagy | |||
Barnabas Kovacs |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Thành tích gần đây Debrecen
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 16 | 51 | T B H T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 16 | 47 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 6 | 6 | 16 | 45 | T H T T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 10 | 40 | T T H T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 5 | 36 | T H T H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | -3 | 36 | B T B H H |
7 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -6 | 31 | H B H B H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -4 | 30 | B T H H H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -6 | 26 | B H H B H |
10 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B B B |
11 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -10 | 23 | B B B H T |
12 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -19 | 20 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại