![]() Husamettin Tut (Thay: Hifsullah Ismail Erdogan) 38 | |
![]() Serkan Odabasoglu 45+2' | |
![]() Michal Nalepa (Thay: Emirhan Aydogan) 46 | |
![]() Rashad Muhammed (Thay: Melih Inan) 61 | |
![]() Kaiyne Woolery (Thay: Burak Suleyman) 62 | |
![]() Ozan Sol (Thay: Hursit Tasci) 62 | |
![]() Bekim Balaj (Thay: Jurgen Bardhi) 67 | |
![]() Moustapha Camara (Thay: Hamza Gur) 67 | |
![]() Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi (Kiến tạo: Muharrem Cinan) 76 | |
![]() Rashad Muhammed (Kiến tạo: Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi) 80 | |
![]() Caglayan Menderes (Thay: Oguz Yildirim) 82 | |
![]() Kabongo Kassongo 84 | |
![]() Erkam Resmen (Thay: Bekir Karadeniz) 85 | |
![]() Umit Kurt 90 |
Thống kê trận đấu Keciorengucu vs Sakaryaspor
số liệu thống kê

Keciorengucu

Sakaryaspor
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 10
29 Ném biên 28
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
9 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keciorengucu vs Sakaryaspor
Thay người | |||
61’ | Melih Inan Rashad Muhammed | 38’ | Hifsullah Ismail Erdogan Husamettin Tut |
67’ | Hamza Gur Moustapha Camara | 46’ | Emirhan Aydogan Michal Nalepa |
67’ | Jurgen Bardhi Bekim Balaj | 62’ | Hursit Tasci Ozan Sol |
85’ | Bekir Karadeniz Erkam Resmen | 62’ | Burak Suleyman Kaiyne Woolery |
82’ | Oguz Yildirim Caglayan Menderes |
Cầu thủ dự bị | |||
Boran Gungor | Furkan Kose | ||
Hasim Arda Sarman | Caglayan Menderes | ||
Moustapha Camara | Michal Nalepa | ||
Uerdi Mara | Ozan Sol | ||
Rashad Muhammed | Patrick Banza Kanianga | ||
Abdullah Aydin | Husamettin Tut | ||
Bekim Balaj | Berkay Kurubacak | ||
Erkam Resmen | Kaiyne Woolery | ||
Alihan Gümüs |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại