![]() Erkam Develi 21 | |
![]() (og) Fatih Tultak 35 | |
![]() Racine Coly (Thay: David Sambissa) 46 | |
![]() Yusuf Ali Ozer (Thay: Kerem Sen) 46 | |
![]() Racine Coly (Thay: Tuncer Duhan Aksu) 46 | |
![]() Fatih Tultak 61 | |
![]() William Togui (Thay: Malaly Dembele) 64 | |
![]() Gorkem Bitin (Thay: Mame Diouf) 64 | |
![]() Orhan Nahirci (Thay: Eduard Rroca) 74 | |
![]() Yunus Bahadir (Thay: Ozcan Sahan) 75 | |
![]() Abdullah Dijlan Aydin (Thay: Kubilay Sonmez) 75 | |
![]() Inainfe Michael Ologo (Thay: Fatih Tultak) 81 | |
![]() Aliou Badara Traore (Thay: Arda Hilmi Sengul) 86 | |
![]() Yilmaz Basravi (Thay: Moustapha Camara) 86 |
Thống kê trận đấu Keciorengucu vs Istanbulspor
số liệu thống kê

Keciorengucu

Istanbulspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keciorengucu vs Istanbulspor
Thay người | |||
64’ | Malaly Dembele William Togui | 46’ | Kerem Sen Yusuf Ali Ozer |
64’ | Mame Diouf Gorkem Bitin | 46’ | Tuncer Duhan Aksu Racine Coly |
74’ | Eduard Rroca Orhan Nahirci | 75’ | Kubilay Sonmez Abdullah Dijlan Aydin |
86’ | Arda Hilmi Sengul Aliou Badara Traore | 75’ | Ozcan Sahan Yunus Bahadir |
86’ | Moustapha Camara Yilmaz Basravi | 81’ | Fatih Tultak Inainfe Michael Ologo |
Cầu thủ dự bị | |||
Oguzcan Caliskan | Mücahit Serbest | ||
Emre Satilmis | Abdullah Dijlan Aydin | ||
William Togui | Yunus Bahadir | ||
Aliou Badara Traore | Yusuf Ali Ozer | ||
Gorkem Bitin | Inainfe Michael Ologo | ||
Yilmaz Basravi | Racine Coly | ||
Suleyman Lus | |||
Orhan Nahirci | |||
Kristal Abazaj | |||
Halil Can Ayan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 22 | 62 | H H H H T |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 20 | 56 | T B T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 19 | 54 | H B T T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 8 | 51 | T H B B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 3 | 51 | T T H T H |
6 | ![]() | 31 | 15 | 4 | 12 | 19 | 49 | H T B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 7 | 46 | B B T T H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 13 | 7 | 7 | 46 | H H T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 7 | 45 | H T T B H |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 6 | 45 | B H T T H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T T |
12 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 5 | 44 | T T H T H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 7 | 42 | T H B B B |
14 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | B T B B H |
15 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -4 | 39 | B B H T B |
16 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B T H B B |
17 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -4 | 37 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -5 | 34 | T B H B B |
19 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -24 | 27 | T T B B B |
20 | ![]() | 31 | 0 | 0 | 31 | -99 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại