![]() Moustapha Camara 14 | |
![]() Eduard Rroca 18 | |
![]() Wesley 31 | |
![]() Aliou Badara Traore (Thay: Oguzhan Ayaydin) 46 | |
![]() Malaly Dembele (Thay: Gorkem Bitin) 67 | |
![]() Kristal Abazaj (Thay: Moustapha Camara) 76 | |
![]() Suleyman Lus (Thay: Ali Dere) 76 | |
![]() Adnan Ugur (Thay: Goktan Gurpuz) 80 | |
![]() Ahmet Sivri (Thay: Joao Camacho) 81 | |
![]() Oguzcan Caliskan (Thay: Eduard Rroca) 83 | |
![]() Baris Kalayci (Thay: Nikola Dovedan) 88 | |
![]() Talha Ulvan (Thay: Emir Tintis) 90 |
Thống kê trận đấu Keciorengucu vs Fatih Karagumruk
số liệu thống kê

Keciorengucu

Fatih Karagumruk
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
6 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keciorengucu vs Fatih Karagumruk
Thay người | |||
46’ | Oguzhan Ayaydin Aliou Badara Traore | 80’ | Goktan Gurpuz Adnan Ugur |
67’ | Gorkem Bitin Malaly Dembele | 81’ | Joao Camacho Ahmet Sivri |
76’ | Ali Dere Suleyman Lus | 88’ | Nikola Dovedan Baris Kalayci |
76’ | Moustapha Camara Kristal Abazaj | 90’ | Emir Tintis Talha Ulvan |
83’ | Eduard Rroca Oguzcan Caliskan |
Cầu thủ dự bị | |||
Emre Satilmis | Furkan Beklevic | ||
Oguzcan Caliskan | Berkay Dabanli | ||
Suleyman Lus | Adnan Ugur | ||
Halil Can Ayan | Ahmet Sivri | ||
Aliou Badara Traore | Arda Akgun | ||
Orhan Nahirci | Muhammed Mert | ||
Yilmaz Basravi | Talha Ulvan | ||
Malaly Dembele | Baris Kalayci | ||
Recep Tasbakir | Baran Demiroglu | ||
Kristal Abazaj | Anil Cinar Yigit |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fatih Karagumruk
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 22 | 63 | H H H T H |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 21 | 59 | B T H T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 18 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 11 | 54 | H B B T T |
5 | ![]() | 33 | 16 | 4 | 13 | 21 | 52 | B T T T B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 3 | 52 | T H T H H |
7 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 11 | 48 | B B B T T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 8 | 48 | H T H H T |
9 | ![]() | 33 | 12 | 12 | 9 | 7 | 48 | B T T H H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 15 | 7 | 7 | 48 | T B T H H |
11 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 6 | 46 | H T T H H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 6 | 45 | H H T T H |
13 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 6 | 45 | T T B H B |
14 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -2 | 42 | T B B H H |
15 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -3 | 42 | B H T B T |
16 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -1 | 38 | T H B B B |
17 | ![]() | 33 | 11 | 5 | 17 | -5 | 38 | H T B B H |
18 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -7 | 37 | H B B T B |
19 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -25 | 27 | T B B B B |
20 | ![]() | 32 | 0 | 0 | 32 | -104 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại