Moustapha Camara 2 | |
Rahmetullah Berisbek 28 | |
Arda Hilmi Sengul (Thay: Steven Caulker) 36 | |
Ramon (Thay: Halil Can Ayan) 46 | |
Kerem Kesgin (Thay: Joshgun Diniev) 55 | |
Gorkem Bitin (Thay: Malaly Dembele) 58 | |
Recep Tasbakir (Thay: William Togui) 58 | |
Marco Paixao (Thay: Landry Nomel) 68 | |
Sadik Arda Yilmazturk (Thay: Orhan Nahirci) 73 | |
Adama Diakhaby (Thay: Paulo Rafael Pereira Araujo) 82 | |
Ibrahim Kaya (Thay: Dogan Can Davas) 82 | |
Atinc Nukan 90+6' |
Thống kê trận đấu Keciorengucu vs Bandirmaspor
số liệu thống kê
Keciorengucu
Bandirmaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keciorengucu vs Bandirmaspor
Thay người | |||
36’ | Steven Caulker Arda Hilmi Sengul | 55’ | Joshgun Diniev Kerem Kesgin |
46’ | Halil Can Ayan Ramon | 68’ | Landry Nomel Marco Paixao |
58’ | Malaly Dembele Gorkem Bitin | 82’ | Dogan Can Davas Ibrahim Kaya |
58’ | William Togui Recep Tasbakir | 82’ | Paulo Rafael Pereira Araujo Adama Diakhaby |
73’ | Orhan Nahirci Sadik Arda Yilmazturk |
Cầu thủ dự bị | |||
Yilmaz Basravi | Akin Alkan | ||
Gorkem Bitin | Ibrahim Kaya | ||
Oguzcan Caliskan | Kerem Kesgin | ||
Suleyman Lus | Erkam Komur | ||
Eduard Rroca | Marco Paixao | ||
Emre Satilmis | Sergen Picinciol | ||
Arda Hilmi Sengul | Emir Senocak | ||
Recep Tasbakir | Adama Diakhaby | ||
Sadik Arda Yilmazturk | Rodrigo | ||
Ramon | Yasin Yagız Dilek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 21 | 14 | 2 | 5 | 15 | 44 | T T T B T |
2 | Fatih Karagumruk | 21 | 11 | 5 | 5 | 16 | 38 | T B T H T |
3 | Erzurum FK | 21 | 11 | 3 | 7 | 10 | 36 | H H B T T |
4 | Bandirmaspor | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | H B H B B |
5 | Istanbulspor | 21 | 10 | 3 | 8 | 10 | 33 | H T B T T |
6 | Genclerbirligi | 21 | 9 | 6 | 6 | 4 | 33 | B H T T T |
7 | Corum FK | 21 | 8 | 8 | 5 | 5 | 32 | H H T T B |
8 | Boluspor | 21 | 9 | 4 | 8 | 4 | 31 | B T T T B |
9 | Ankaragucu | 21 | 9 | 3 | 9 | 6 | 30 | H T B T B |
10 | Pendikspor | 21 | 8 | 6 | 7 | 3 | 30 | H T H T B |
11 | Keciorengucu | 21 | 8 | 6 | 7 | 2 | 30 | B B B B T |
12 | Amed Sportif | 21 | 7 | 9 | 5 | 2 | 30 | T H T H B |
13 | Umraniyespor | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | B H T B T |
14 | Esenler Erokspor | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | H B H T T |
15 | Manisa FK | 21 | 9 | 2 | 10 | -2 | 29 | T T B B T |
16 | Igdir FK | 21 | 7 | 5 | 9 | -1 | 26 | T B B B H |
17 | Sakaryaspor | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H T B |
18 | Sanliurfaspor | 21 | 7 | 4 | 10 | -3 | 25 | T H T B B |
19 | Adanaspor | 21 | 3 | 7 | 11 | -20 | 16 | T H B B H |
20 | Yeni Malatyaspor | 21 | 0 | 0 | 21 | -55 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại