![]() Dal Varesanovic 23 | |
![]() Kevin Rodrigues 26 | |
![]() (og) Sinan Bolat 30 | |
![]() Cafu 34 | |
![]() (Pen) Haris Hajradinovic 45+8' | |
![]() Amir Hadziahmetovic (Thay: Mithat Pala) 46 | |
![]() Rachid Ghezzal 55 | |
![]() Nuno Da Costa (Kiến tạo: Claudio Winck) 57 | |
![]() Vaclav Jurecka (Thay: Casper Hoejer Nielsen) 63 | |
![]() Khusniddin Alikulov (Thay: Dal Varesanovic) 63 | |
![]() Samet Akaydin 64 | |
![]() Babajide David 65 | |
![]() Goekhan Guel (Thay: Cafu) 74 | |
![]() Can Keles (Thay: Nuno Da Costa) 74 | |
![]() Altin Zeqiri (Thay: Babajide David) 77 | |
![]() Ali Sowe (Kiến tạo: Khusniddin Alikulov) 80 | |
![]() Aytac Kara 88 | |
![]() Nicholas Opoku (Thay: Aytac Kara) 90 | |
![]() Taha Sahin 90+5' |
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Rizespor
số liệu thống kê
![Kasimpasa](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/28/kasimpasa-2812092601.png)
Kasimpasa
![Rizespor](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/28/rizespor-2812141423.png)
Rizespor
61 Kiểm soát bóng 39
10 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Rizespor
Kasimpasa (4-1-4-1): Sinan Bolat (38), Cláudio Winck (2), Kamil Piatkowski (91), Yasin Özcan (58), Kévin Rodrigues (77), Cafú (8), Mamadou Fall (7), Haris Hajradinović (10), Aytaç Kara (35), Mortadha Ben Ouanes (12), Nuno Da Costa (18)
Rizespor (4-2-3-1): Tarık Çetin (1), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Samet Akaydin (3), Casper Hojer (5), Giannis Papanikolaou (6), Mithat Pala (54), Rachid Ghezzal (19), Dal Varešanović (8), David Akintola (28), Ali Sowe (9)
![Kasimpasa](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/28/kasimpasa-2812092601.png)
Kasimpasa
4-1-4-1
38
Sinan Bolat
2
Cláudio Winck
91
Kamil Piatkowski
58
Yasin Özcan
77
Kévin Rodrigues
8
Cafú
7
Mamadou Fall
10
Haris Hajradinović
35
Aytaç Kara
12
Mortadha Ben Ouanes
18
Nuno Da Costa
9
Ali Sowe
28
David Akintola
8
Dal Varešanović
19
Rachid Ghezzal
54
Mithat Pala
6
Giannis Papanikolaou
5
Casper Hojer
3
Samet Akaydin
4
Attila Mocsi
37
Taha Şahin
1
Tarık Çetin
![Rizespor](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/28/rizespor-2812141423.png)
Rizespor
4-2-3-1
Thay người | |||
74’ | Cafu Gökhan Gul | 46’ | Mithat Pala Amir Hadziahmetovic |
74’ | Nuno Da Costa Can Keleş | 63’ | Dal Varesanovic Husniddin Aliqulov |
90’ | Aytac Kara Nicholas Opoku | 63’ | Casper Hoejer Nielsen Vaclav Jurecka |
77’ | Babajide David Altin Zeqiri |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Gianniotis | Canberk Yurdakul | ||
Sadik Çiftpınar | Husniddin Aliqulov | ||
Taylan Utku Aydin | Vaclav Jurecka | ||
Gökhan Gul | Muhamed Buljubasic | ||
Yaman Suakar | Amir Hadziahmetovic | ||
Antonín Barák | Ayberk Karapo | ||
Can Keleş | Altin Zeqiri | ||
Josip Brekalo | Martin Minchev | ||
Sinan Alkas | Habil Ozbakir | ||
Nicholas Opoku | Doganay Avci |
Nhận định Kasimpasa vs Rizespor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 18 | 3 | 0 | 32 | 57 | T T H T T |
2 | ![]() | 22 | 17 | 3 | 2 | 35 | 54 | T T T T T |
3 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 13 | 43 | T H T B T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 6 | 5 | 14 | 39 | T T T T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 13 | 35 | T T B B H |
6 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H T H H T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 6 | 7 | 9 | 33 | B T B T H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 10 | 5 | -2 | 31 | B H T T T |
9 | ![]() | 21 | 7 | 8 | 6 | 11 | 29 | B T T H T |
10 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H B T T B |
11 | ![]() | 22 | 8 | 3 | 11 | -11 | 27 | T B T B B |
12 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -3 | 26 | H T H B B |
13 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -16 | 26 | B B H T H |
14 | ![]() | 22 | 6 | 6 | 10 | -7 | 24 | B H B T B |
15 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -11 | 23 | H B T B B |
16 | ![]() | 21 | 4 | 8 | 9 | -19 | 20 | H B B H T |
17 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -14 | 17 | B H B B H |
18 | ![]() | 22 | 1 | 7 | 14 | -19 | 10 | B H B B B |
19 | ![]() | 21 | 2 | 2 | 17 | -30 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại