![]() Kenneth Omeruo 6 | |
![]() Pedrinho 7 | |
![]() Filip Damjanovic 43 | |
![]() Haris Hajradinovic 45+2' | |
![]() Nuno Da Costa (Kiến tạo: Andreas Gianniotis) 47 | |
![]() Danijel Aleksic (Thay: Yusuf Erdogan) 63 | |
![]() Danijel Aleksic 67 | |
![]() Pedrinho 72 | |
![]() Claudio Winck (Kiến tạo: Mortadha Ben Ouannes) 73 | |
![]() Ogulcan Ulgun (Thay: Ufuk Akyol) 78 | |
![]() Louka Prip (Thay: Alassane Ndao) 78 | |
![]() Claudio Winck 80 | |
![]() Danijel Aleksic (Kiến tạo: Adil Demirbag) 81 | |
![]() Mortadha Ben Ouannes 85 | |
![]() Goekhan Guel (Thay: Loret Sadiku) 87 | |
![]() Mehmet Umut Nayir (Kiến tạo: Guilherme) 89 | |
![]() Adem Eren Kabak (Thay: Mehmet Umut Nayir) 90 | |
![]() Sadik Ciftpinar 90+6' |
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Konyaspor
số liệu thống kê

Kasimpasa

Konyaspor
79 Kiểm soát bóng 21
6 Phạm lỗi 7
11 Ném biên 14
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Konyaspor
Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Claudio Winck (2), Kenneth Omeruo (4), Sadik Ciftpinar (5), Yasin Ozcan (58), Loret Sadiku (26), Mamadou Fall (7), Haris Hajradinović (10), Aytac Kara (35), Mortadha Ben Ouanes (12), Nuno Da Costa (18)
Konyaspor (4-2-3-1): Jakub Slowik (27), Ugurcan Yazgili (5), Filip Damjanovic (33), Adil Demirbag (4), Guilherme (12), Marko Jevtovic (16), Ufuk Akyol (19), Alassane Ndao (18), Pedrinho (8), Yusuf Erdogan (10), Umut Nayir (22)

Kasimpasa
4-1-4-1
1
Andreas Gianniotis
2
Claudio Winck
4
Kenneth Omeruo
5
Sadik Ciftpinar
58
Yasin Ozcan
26
Loret Sadiku
7
Mamadou Fall
10
Haris Hajradinović
35
Aytac Kara
12
Mortadha Ben Ouanes
18
Nuno Da Costa
22
Umut Nayir
10
Yusuf Erdogan
8
Pedrinho
18
Alassane Ndao
19
Ufuk Akyol
16
Marko Jevtovic
12
Guilherme
4
Adil Demirbag
33
Filip Damjanovic
5
Ugurcan Yazgili
27
Jakub Slowik

Konyaspor
4-2-3-1
Thay người | |||
87’ | Loret Sadiku Gökhan Gul | 63’ | Yusuf Erdogan Danijel Aleksic |
78’ | Ufuk Akyol Ogulcan Ulgun | ||
78’ | Alassane Ndao Louka Prip | ||
90’ | Mehmet Umut Nayir Adem Eren Kabak |
Cầu thủ dự bị | |||
Yaman Suakar | Emrehan Gedikli | ||
Yunus Emre Atakaya | Melih Ibrahimoglu | ||
Adnan Aktas | Adem Eren Kabak | ||
Gökhan Gul | Ogulcan Ulgun | ||
Ali Emre Yanar | Sokol Cikalleshi | ||
Ali Suhan Demirel | Metehan Mert | ||
Emirhan Yigit | Louka Prip | ||
Taylan Utku Aydin | Yasir Subasi | ||
Sinan Alkas | Danijel Aleksic | ||
Sarp Yavrucu | Yavuz Aygun |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại