Thứ Tư, 29/01/2025 Mới nhất
Francisco Calvo
8
Francisco Calvo
8
Bilal Boutobba (Kiến tạo: Vincent Aboubakar)
15
Cemali Sertel (Kiến tạo: Goerkem Saglam)
20
Haris Hajradinovic (Kiến tạo: Claudio Winck)
30
Gorkem Saglam
32
Goerkem Saglam
32
Erce Kardesler
36
(og) Guy-Marcelin Kilama
39
Cemali Sertel (Kiến tạo: Gorkem Saglam)
42
(VAR check)
45
Nicholas Opoku
45+6'
(Pen) Vincent Aboubakar
45+11'
Aytac Kara
53
Rigoberto Rivas
55
Vincent Aboubakar (Kiến tạo: Goerkem Saglam)
58
Can Keles (Thay: Yasin Ozcan)
61
Mamadou Fall (Kiến tạo: Claudio Winck)
69
Mortadha Ben Ouannes
70
Rui Pedro (Thay: Goerkem Saglam)
70
Recep Yilmaz (Thay: Rigoberto Rivas)
77
Carlos Strandberg (Thay: Vincent Aboubakar)
77
Funsho Bamgboye (Thay: Joelson Fernandes)
77
Claudio Winck (Kiến tạo: Mortadha Ben Ouannes)
78
Cafu (Thay: Antonin Barak)
79
Jhon Espinoza (Thay: Claudio Winck)
79
Aytac Kara
88

Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Hatayspor

số liệu thống kê
Kasimpasa
Kasimpasa
Hatayspor
Hatayspor
68 Kiểm soát bóng 32
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 8
21 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Hatayspor

Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Cláudio Winck (2), Nicholas Opoku (20), Sadik Çiftpınar (5), Yasin Özcan (58), Aytaç Kara (35), Mortadha Ben Ouanes (12), Haris Hajradinović (10), Antonín Barák (72), Josip Brekalo (9), Mamadou Fall (7)

Hatayspor (4-3-3): Erce Kardeşler (1), Rigoberto Rivas (99), Guy-Marcelin Kilama (3), Francisco Calvo (4), Cemali Sertel (88), Massanga Matondo (8), Görkem Sağlam (5), Abdulkadir Parmak (6), Bilal Boutobba (98), Vincent Aboubakar (9), Joelson Fernandes (77)

Kasimpasa
Kasimpasa
4-1-4-1
1
Andreas Gianniotis
2
Cláudio Winck
20
Nicholas Opoku
5
Sadik Çiftpınar
58
Yasin Özcan
35
Aytaç Kara
12
Mortadha Ben Ouanes
10
Haris Hajradinović
72
Antonín Barák
9
Josip Brekalo
7
Mamadou Fall
77
Joelson Fernandes
9 2
Vincent Aboubakar
98
Bilal Boutobba
6
Abdulkadir Parmak
5
Görkem Sağlam
8
Massanga Matondo
88
Cemali Sertel
4
Francisco Calvo
3
Guy-Marcelin Kilama
99
Rigoberto Rivas
1
Erce Kardeşler
Hatayspor
Hatayspor
4-3-3
Thay người
61’
Yasin Ozcan
Can Keleş
70’
Goerkem Saglam
Rui Pedro
79’
Claudio Winck
Jhon Espinoza
77’
Vincent Aboubakar
Carlos Strandberg
79’
Antonin Barak
Cafú
77’
Rigoberto Rivas
Burak Yilmaz
77’
Joelson Fernandes
Funsho Bamgboye
Cầu thủ dự bị
Ali Emre Yanar
Visar Bekaj
Yaman Suakar
Baran Sarka
Adnan Aktas
Emir Dadük
Sinan Alkas
Carlos Strandberg
Emirhan Yiğit
Burak Yilmaz
Taylan Utku Aydin
Funsho Bamgboye
Can Keleş
Selimcan Temel
Jhon Espinoza
Rui Pedro
Cafú
Oğuzhan Matur
Yunus Emre Akkaya
Cengiz Demir

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/08 - 2021
08/01 - 2022
28/08 - 2022
05/02 - 2023
20/08 - 2024
28/01 - 2025

Thành tích gần đây Kasimpasa

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
28/01 - 2025
19/01 - 2025
14/01 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
10/01 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
05/01 - 2025
24/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
07/12 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Hatayspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
28/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025
05/01 - 2025
24/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray2017303154T T T H T
2FenerbahceFenerbahce2015323248H T T T T
3SamsunsporSamsunspor2012441540H T T H T
4EyupsporEyupspor2010641436B H T T T
5GoztepeGoztepe2010461434T B T T B
6BesiktasBesiktas20884832H H T H H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir20857529H T B T B
8RizesporRizespor20839-927B H T B T
9Gaziantep FKGaziantep FK20758-226T H T H B
10TrabzonsporTrabzonspor196761025B T B T T
11AlanyasporAlanyaspor20677-425H T H B T
12KasimpasaKasimpasa205105-525H H B H T
13SivassporSivasspor20659-823B H H B T
14AntalyasporAntalyaspor206410-1722B B B B H
15KonyasporKonyaspor20569-821H B B H B
16Bodrum FKBodrum FK204412-1216B H B H B
17KayserisporKayserispor19379-2016B B H B B
18HataysporHatayspor201712-1610B B B H B
19Adana DemirsporAdana Demirspor202216-285T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X