Francisco Calvo 8 | |
Francisco Calvo 8 | |
Bilal Boutobba (Kiến tạo: Vincent Aboubakar) 15 | |
Cemali Sertel (Kiến tạo: Goerkem Saglam) 20 | |
Haris Hajradinovic (Kiến tạo: Claudio Winck) 30 | |
Gorkem Saglam 32 | |
Goerkem Saglam 32 | |
Erce Kardesler 36 | |
(og) Guy-Marcelin Kilama 39 | |
Cemali Sertel (Kiến tạo: Gorkem Saglam) 42 | |
(VAR check) 45 | |
Nicholas Opoku 45+6' | |
(Pen) Vincent Aboubakar 45+11' | |
Aytac Kara 53 | |
Rigoberto Rivas 55 | |
Vincent Aboubakar (Kiến tạo: Goerkem Saglam) 58 | |
Can Keles (Thay: Yasin Ozcan) 61 | |
Mamadou Fall (Kiến tạo: Claudio Winck) 69 | |
Mortadha Ben Ouannes 70 | |
Rui Pedro (Thay: Goerkem Saglam) 70 | |
Recep Yilmaz (Thay: Rigoberto Rivas) 77 | |
Carlos Strandberg (Thay: Vincent Aboubakar) 77 | |
Funsho Bamgboye (Thay: Joelson Fernandes) 77 | |
Claudio Winck (Kiến tạo: Mortadha Ben Ouannes) 78 | |
Cafu (Thay: Antonin Barak) 79 | |
Jhon Espinoza (Thay: Claudio Winck) 79 | |
Aytac Kara 88 |
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Hatayspor
số liệu thống kê
Kasimpasa
Hatayspor
68 Kiểm soát bóng 32
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 8
21 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Hatayspor
Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Cláudio Winck (2), Nicholas Opoku (20), Sadik Çiftpınar (5), Yasin Özcan (58), Aytaç Kara (35), Mortadha Ben Ouanes (12), Haris Hajradinović (10), Antonín Barák (72), Josip Brekalo (9), Mamadou Fall (7)
Hatayspor (4-3-3): Erce Kardeşler (1), Rigoberto Rivas (99), Guy-Marcelin Kilama (3), Francisco Calvo (4), Cemali Sertel (88), Massanga Matondo (8), Görkem Sağlam (5), Abdulkadir Parmak (6), Bilal Boutobba (98), Vincent Aboubakar (9), Joelson Fernandes (77)
Kasimpasa
4-1-4-1
1
Andreas Gianniotis
2
Cláudio Winck
20
Nicholas Opoku
5
Sadik Çiftpınar
58
Yasin Özcan
35
Aytaç Kara
12
Mortadha Ben Ouanes
10
Haris Hajradinović
72
Antonín Barák
9
Josip Brekalo
7
Mamadou Fall
77
Joelson Fernandes
9 2
Vincent Aboubakar
98
Bilal Boutobba
6
Abdulkadir Parmak
5
Görkem Sağlam
8
Massanga Matondo
88
Cemali Sertel
4
Francisco Calvo
3
Guy-Marcelin Kilama
99
Rigoberto Rivas
1
Erce Kardeşler
Hatayspor
4-3-3
Thay người | |||
61’ | Yasin Ozcan Can Keleş | 70’ | Goerkem Saglam Rui Pedro |
79’ | Claudio Winck Jhon Espinoza | 77’ | Vincent Aboubakar Carlos Strandberg |
79’ | Antonin Barak Cafú | 77’ | Rigoberto Rivas Burak Yilmaz |
77’ | Joelson Fernandes Funsho Bamgboye |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Emre Yanar | Visar Bekaj | ||
Yaman Suakar | Baran Sarka | ||
Adnan Aktas | Emir Dadük | ||
Sinan Alkas | Carlos Strandberg | ||
Emirhan Yiğit | Burak Yilmaz | ||
Taylan Utku Aydin | Funsho Bamgboye | ||
Can Keleş | Selimcan Temel | ||
Jhon Espinoza | Rui Pedro | ||
Cafú | Oğuzhan Matur | ||
Yunus Emre Akkaya | Cengiz Demir |
Nhận định Kasimpasa vs Hatayspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hatayspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 20 | 17 | 3 | 0 | 31 | 54 | T T T H T |
2 | Fenerbahce | 20 | 15 | 3 | 2 | 32 | 48 | H T T T T |
3 | Samsunspor | 20 | 12 | 4 | 4 | 15 | 40 | H T T H T |
4 | Eyupspor | 20 | 10 | 6 | 4 | 14 | 36 | B H T T T |
5 | Goztepe | 20 | 10 | 4 | 6 | 14 | 34 | T B T T B |
6 | Besiktas | 20 | 8 | 8 | 4 | 8 | 32 | H H T H H |
7 | Istanbul Basaksehir | 20 | 8 | 5 | 7 | 5 | 29 | H T B T B |
8 | Rizespor | 20 | 8 | 3 | 9 | -9 | 27 | B H T B T |
9 | Gaziantep FK | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | T H T H B |
10 | Trabzonspor | 19 | 6 | 7 | 6 | 10 | 25 | B T B T T |
11 | Alanyaspor | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | H T H B T |
12 | Kasimpasa | 20 | 5 | 10 | 5 | -5 | 25 | H H B H T |
13 | Sivasspor | 20 | 6 | 5 | 9 | -8 | 23 | B H H B T |
14 | Antalyaspor | 20 | 6 | 4 | 10 | -17 | 22 | B B B B H |
15 | Konyaspor | 20 | 5 | 6 | 9 | -8 | 21 | H B B H B |
16 | Bodrum FK | 20 | 4 | 4 | 12 | -12 | 16 | B H B H B |
17 | Kayserispor | 19 | 3 | 7 | 9 | -20 | 16 | B B H B B |
18 | Hatayspor | 20 | 1 | 7 | 12 | -16 | 10 | B B B H B |
19 | Adana Demirspor | 20 | 2 | 2 | 16 | -28 | 5 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại