Thứ Ba, 29/04/2025
Valentin Eysseric
6
Nicolai Joergensen
26
Yusuf Erdogan
51
Adis Jahovic
68
Soner Aydogdu
77
Ryan Donk
77
David Tijanic
87

Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Goztepe

số liệu thống kê
Kasimpasa
Kasimpasa
Goztepe
Goztepe
55 Kiểm soát bóng 45
0 Ném biên 0
2 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 10
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
14 Phạm lỗi 16

Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Goztepe

Kasimpasa (4-1-4-1): Harun Tekin (23), Florent Hadergjonaj (94), Ryan Donk (4), Tomas Brecka (25), Evren Eren Elmali (18), Tarkan Serbest (15), Nabil Dirar (77), Valentin Eysseric (13), Michal Travnik (7), Yusuf Erdogan (11), Nicolai Joergensen (14)

Goztepe (3-4-1-2): Irfan Egribayat (1), Atakan Cankaya (23), Atinc Nukan (33), Kahraman Demirtas (4), Murat Paluli (77), Yalcin Kayan (30), Obinna Nwobodo (5), Dzenan Burekovic (68), Adis Jahovic (18), Halil Akbunar (7), Cherif Ndiaye (9)

Kasimpasa
Kasimpasa
4-1-4-1
23
Harun Tekin
94
Florent Hadergjonaj
4
Ryan Donk
25
Tomas Brecka
18
Evren Eren Elmali
15
Tarkan Serbest
77
Nabil Dirar
13
Valentin Eysseric
7
Michal Travnik
11
Yusuf Erdogan
14
Nicolai Joergensen
9
Cherif Ndiaye
7
Halil Akbunar
18
Adis Jahovic
68
Dzenan Burekovic
5
Obinna Nwobodo
30
Yalcin Kayan
77
Murat Paluli
4
Kahraman Demirtas
33
Atinc Nukan
23
Atakan Cankaya
1
Irfan Egribayat
Goztepe
Goztepe
3-4-1-2
Thay người
65’
Nabil Dirar
Haris Hajradinovic
39’
Halil Akbunar
Lourency
78’
Tarkan Serbest
Umut Bozok
67’
Dzenan Burekovic
Berkan Emir
67’
Obinna Nwobodo
Soner Aydogdu
82’
Murat Paluli
Kerim Alici
82’
Cherif Ndiaye
David Tijanic
Cầu thủ dự bị
Taha Kemendi
Makana Baku
Dogucan Haspolat
Arda Ozcimen
Hasan Yesilyurt
Berkan Emir
Mehmet Feyzi Yildirim
Kerim Alici
Sakib Aytac
Beykan Simsek
Umut Bozok
Brown Ideye
Ahmet Engin
Efe Can Sacikara
Mortadha Ben Ouannes
David Tijanic
Haris Hajradinovic
Soner Aydogdu
Erdem Canpolat
Lourency

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
17/10 - 2021
05/03 - 2022
14/01 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
27/02 - 2025

Thành tích gần đây Kasimpasa

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
27/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/02 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Goztepe

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
25/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
19/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
04/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
27/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3024514477T T B T T
2FenerbahceFenerbahce3022624772H T T T H
3BesiktasBesiktas31141071652T H B H T
4SamsunsporSamsunspor3115610851H B B B B
5EyupsporEyupspor3114891550H B T T B
6Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir30146101048B T T T T
7TrabzonsporTrabzonspor30119101242T H B T T
8Gaziantep FKGaziantep FK3012612042T B H T B
9KasimpasaKasimpasa3110129-242T T H B T
10GoztepeGoztepe30101010940H H H B H
11KonyasporKonyaspor3111713-540T T B T T
12AntalyasporAntalyaspor3011712-1940T B T T H
13KayserisporKayserispor3091011-1137B T T T H
14RizesporRizespor3011415-1337B B H B T
15Bodrum FKBodrum FK319715-1234T B T H B
16AlanyasporAlanyaspor309714-1034B B B B T
17SivassporSivasspor318716-1231B T H B B
18HataysporHatayspor314720-2919B B B B B
19Adana DemirsporAdana Demirspor302424-480B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X